Bản dịch của từ Exploiter trong tiếng Việt
Exploiter

Exploiter (Noun)
The exploiter took advantage of the vulnerable population during the crisis.
Kẻ lợi dụng đã tận dụng dân số yếu thế trong cuộc khủng hoảng.
It's important to protect society from exploiters seeking personal gain.
Quan trọng để bảo vệ xã hội khỏi những kẻ lợi dụng tìm lợi ích cá nhân.
Do exploiters harm the community by taking advantage of others unfairly?
Liệu những kẻ lợi dụng có gây hại cho cộng đồng bằng cách lợi dụng người khác một cách không công bằng không?
Exploiter (Noun Countable)
Exploiters often manipulate vulnerable individuals for personal gain.
Người khai thác thường lợi dụng các cá nhân yếu đuối vì lợi ích cá nhân.
There should be consequences for those who act as exploiters.
Nên có hậu quả đối với những người hành động như người khai thác.
Are exploiters more prevalent in certain social structures or environments?
Người khai thác phổ biến hơn trong cấu trúc xã hội hoặc môi trường nào?
Họ từ
Từ "exploiter" xuất phát từ động từ "exploit", có nghĩa là người khai thác, thường chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức lợi dụng tài nguyên hoặc con người để thu lợi nhuận mà không công bằng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "exploiter" thường gắn liền với các ngữ cảnh chỉ trích các hành vi phi đạo đức, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trung lập hơn.
Từ "exploiter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "khám phá" hoặc "sử dụng". Thuật ngữ này đã phát triển vào thế kỷ 19, thường gắn liền với những người khai thác tài nguyên hoặc công nhân trong các ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exploiter" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức lợi dụng người khác hoặc tài nguyên thiên nhiên để thu lợi cá nhân. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối quan hệ quyền lực không cân bằng trong xã hội và kinh tế.
Từ "exploiter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức khai thác tài nguyên, lao động hoặc tình huống một cách bất công. Trong các tình huống phổ biến, "exploiter" thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế, xã hội hoặc môi trường, đặc biệt khi bàn luận về vấn đề đạo đức trong kinh doanh và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



