Bản dịch của từ Exploratory research trong tiếng Việt
Exploratory research

Exploratory research (Noun)
Nghiên cứu được thiết kế để tạo ra hiểu biết và nhận thức về một chủ đề hoặc vấn đề, thường là ở giai đoạn đầu của cuộc điều tra.
Research designed to generate insights and understanding about a topic or problem, typically in the early stages of investigation.
Exploratory research helps us understand social issues better in communities.
Nghiên cứu khám phá giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề xã hội.
Exploratory research does not always provide clear answers to social problems.
Nghiên cứu khám phá không luôn cung cấp câu trả lời rõ ràng cho vấn đề xã hội.
What insights can exploratory research provide about social behavior trends?
Nghiên cứu khám phá có thể cung cấp những hiểu biết gì về xu hướng hành vi xã hội?
Một nghiên cứu sơ bộ nhằm xác định các mô hình, mối quan hệ hoặc ý tưởng có thể được nghiên cứu thêm.
A preliminary study that seeks to identify patterns, relationships, or ideas that can be further investigated.
The exploratory research revealed new social patterns among teenagers in 2023.
Nghiên cứu khám phá đã tiết lộ những mô hình xã hội mới ở thanh thiếu niên vào năm 2023.
Exploratory research does not always provide clear answers for social issues.
Nghiên cứu khám phá không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
What did the exploratory research find about social interactions in schools?
Nghiên cứu khám phá đã tìm thấy điều gì về tương tác xã hội trong trường học?
Exploratory research helps us understand social issues like poverty in cities.
Nghiên cứu khám phá giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói ở thành phố.
Exploratory research does not provide definite solutions to social problems.
Nghiên cứu khám phá không cung cấp giải pháp chắc chắn cho các vấn đề xã hội.
What is the purpose of exploratory research in social science studies?
Mục đích của nghiên cứu khám phá trong các nghiên cứu khoa học xã hội là gì?