Bản dịch của từ Exscind trong tiếng Việt
Exscind

Exscind (Verb)
Doctors often exscind tumors to prevent further health issues.
Bác sĩ thường cắt bỏ khối u để ngăn ngừa vấn đề sức khỏe.
They do not exscind healthy tissue during the operation.
Họ không cắt bỏ mô khỏe mạnh trong quá trình phẫu thuật.
Do surgeons always exscind the affected area during surgery?
Các bác sĩ phẫu thuật có luôn cắt bỏ khu vực bị ảnh hưởng không?
The community aimed to exscind poverty from their neighborhood this year.
Cộng đồng đã nhằm tiêu diệt đói nghèo khỏi khu phố năm nay.
They did not exscind any harmful practices during the social reform.
Họ đã không tiêu diệt bất kỳ thực hành có hại nào trong cải cách xã hội.
Can we exscind discrimination from our society in the next decade?
Chúng ta có thể tiêu diệt phân biệt đối xử khỏi xã hội trong thập kỷ tới không?
Từ "exscind" có nghĩa là cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần nào đó khỏi một thể thống nhất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc pháp lý. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "exscindere", có nghĩa là "cắt ra". Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể thấp hơn và thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành. Về phát âm, từ này có thể gặp sự khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể trong cách nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "exscind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "scindere" có nghĩa là "cắt". Kết hợp lại, "exscind" mang nghĩa là "cắt ra" hoặc "loại bỏ". Từ thế kỷ 17, "exscind" đã được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ hành động cắt đứt một phần nào đó khỏi tổng thể, phản ánh trực tiếp ý nghĩa từ gốc của nó, cho thấy sự chính xác và rõ ràng trong việc loại trừ.
Từ "exscind" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là thuật ngữ chuyên ngành, thường liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh học, được sử dụng để chỉ hành động cắt bỏ hoặc loại trừ một phần nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, tạo nên văn phong hàn lâm. Các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu có thể đề cập đến thuật ngữ này trong bối cảnh mô tả các phương pháp phẫu thuật hoặc điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp