Bản dịch của từ Extemporization trong tiếng Việt
Extemporization

Extemporization (Noun)
Hành động mở rộng.
The act of extemporizing.
His extemporization at the debate impressed all the judges last week.
Phần ứng khẩu của anh ấy tại buổi tranh luận đã gây ấn tượng với tất cả các giám khảo tuần trước.
Her extemporization during the conference was not well received by the audience.
Phần ứng khẩu của cô ấy trong hội nghị không được khán giả đón nhận tốt.
Did you notice his extemporization at the town hall meeting yesterday?
Bạn có để ý phần ứng khẩu của anh ấy tại cuộc họp thị trấn hôm qua không?
Extemporization (Verb)
He often extemporizes speeches at social events without any preparation.
Anh ấy thường extemporizes bài phát biểu tại các sự kiện xã hội mà không chuẩn bị.
She does not extemporize well when discussing social issues.
Cô ấy không extemporizes tốt khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Can you extemporize a speech about community service at the meeting?
Bạn có thể extemporize một bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng tại cuộc họp không?
Họ từ
Từ "extemporization" là một danh từ chỉ hành động ứng khẩu, nghĩa là nói hoặc diễn xuất mà không có sự chuẩn bị trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như diễn thuyết, âm nhạc hoặc diễn kịch. Ở Anh, "extemporisation" được viết với chữ "s", trong khi ở Mỹ, "extemporization" sử dụng chữ "z". Cả hai đều mang cùng một ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống âm vị giữa Anh-Mỹ.
Từ "extemporization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extemporaneus", có nghĩa là "không chuẩn bị trước", từ "ex-" (ra ngoài) và "tempus" (thời gian). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong việc diễn đạt ý tưởng mà không có sự chuẩn bị trước, thường liên quan đến tài năng ứng biến. Ngày nay, "extemporization" được sử dụng để chỉ khả năng nói hoặc trình bày mà không cần kịch bản, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong giao tiếp.
Từ "extemporization" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc trình bày, nhưng ít khi gặp trong phần Viết và Đọc. Trong bối cảnh xã hội, "extemporization" thường liên quan đến việc ứng khẩu trong các diễn thuyết hoặc trình bày công khai, thể hiện khả năng linh hoạt và tư duy nhanh của người nói. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp