Bản dịch của từ External equity trong tiếng Việt
External equity
Noun [U/C]

External equity (Noun)
ˈɨkstɝnəl ˈɛkwəti
ˈɨkstɝnəl ˈɛkwəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo về tính cạnh tranh của tiền lương của một tổ chức so với thị trường.
A measure of the competitiveness of an organization's compensation relative to the market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with External equity
Không có idiom phù hợp