Bản dịch của từ External equity trong tiếng Việt

External equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External equity (Noun)

ˈɨkstɝnəl ˈɛkwəti
ˈɨkstɝnəl ˈɛkwəti
01

Tính công bằng của cấu trúc tiền lương của một tổ chức so với tiền lương của các công việc tương tự ở các tổ chức khác.

The fairness of an organization’s pay structure when compared to the pay of similar jobs in other organizations.

Ví dụ

External equity is essential for attracting skilled workers to our company.

Công bằng bên ngoài là điều cần thiết để thu hút nhân tài cho công ty.

External equity does not guarantee employee satisfaction in our organization.

Công bằng bên ngoài không đảm bảo sự hài lòng của nhân viên trong tổ chức.

How does external equity affect employee retention in tech companies?

Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến việc giữ chân nhân viên trong các công ty công nghệ?

02

Một thước đo về tính cạnh tranh của tiền lương của một tổ chức so với thị trường.

A measure of the competitiveness of an organization's compensation relative to the market.

Ví dụ

External equity helps attract skilled workers to the company.

Công bằng bên ngoài giúp thu hút những người lao động có kỹ năng đến công ty.

External equity is not always considered by small businesses.

Công bằng bên ngoài không phải lúc nào cũng được các doanh nghiệp nhỏ xem xét.

How does external equity affect employee satisfaction in large firms?

Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn?

03

Nguyên tắc quản lý cách thức nhân viên được trả lương liên quan đến đồng nghiệp của họ ở các tổ chức khác.

The principle that governs how employees are compensated in relation to their peers in other organizations.

Ví dụ

External equity affects salary decisions in many large companies like Google.

Công bằng bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định lương ở nhiều công ty lớn như Google.

Many employees believe external equity is not considered fairly by management.

Nhiều nhân viên tin rằng công bằng bên ngoài không được xem xét công bằng bởi ban quản lý.

How does external equity influence job satisfaction among workers in Vietnam?

Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng trong công việc của người lao động ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External equity

Không có idiom phù hợp