Bản dịch của từ External equity trong tiếng Việt
External equity

External equity (Noun)
External equity is essential for attracting skilled workers to our company.
Công bằng bên ngoài là điều cần thiết để thu hút nhân tài cho công ty.
External equity does not guarantee employee satisfaction in our organization.
Công bằng bên ngoài không đảm bảo sự hài lòng của nhân viên trong tổ chức.
How does external equity affect employee retention in tech companies?
Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến việc giữ chân nhân viên trong các công ty công nghệ?
Một thước đo về tính cạnh tranh của tiền lương của một tổ chức so với thị trường.
A measure of the competitiveness of an organization's compensation relative to the market.
External equity helps attract skilled workers to the company.
Công bằng bên ngoài giúp thu hút những người lao động có kỹ năng đến công ty.
External equity is not always considered by small businesses.
Công bằng bên ngoài không phải lúc nào cũng được các doanh nghiệp nhỏ xem xét.
How does external equity affect employee satisfaction in large firms?
Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn?
External equity affects salary decisions in many large companies like Google.
Công bằng bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định lương ở nhiều công ty lớn như Google.
Many employees believe external equity is not considered fairly by management.
Nhiều nhân viên tin rằng công bằng bên ngoài không được xem xét công bằng bởi ban quản lý.
How does external equity influence job satisfaction among workers in Vietnam?
Công bằng bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng trong công việc của người lao động ở Việt Nam?