Bản dịch của từ External factor trong tiếng Việt
External factor

External factor (Noun)
Education is an external factor influencing social mobility in America.
Giáo dục là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
Economic downturns are not external factors affecting social stability.
Suy thoái kinh tế không phải là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
What external factors impact social relationships in urban areas?
Những yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở thành phố?
External factors affect social behaviors in different cultures, like in Vietnam.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa, như ở Việt Nam.
External factors do not always determine social interactions among friends.
Các yếu tố bên ngoài không phải lúc nào cũng xác định được tương tác xã hội giữa bạn bè.
What external factors influence social norms in urban areas like New York?
Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội ở khu vực đô thị như New York?
Một khía cạnh của môi trường của một cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi hoặc quyết định của họ.
An aspect of an individual's environment that can influence their behavior or decisions.
Social media is an external factor affecting people's opinions today.
Mạng xã hội là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến ý kiến mọi người ngày nay.
Economic conditions are not the only external factor in social behavior.
Điều kiện kinh tế không phải là yếu tố bên ngoài duy nhất trong hành vi xã hội.
What external factor influences your decisions in social situations?
Yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến quyết định của bạn trong tình huống xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

