Bản dịch của từ External research trong tiếng Việt

External research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External research (Noun)

ˈɨkstɝnəl ɹˈisɝtʃ
ˈɨkstɝnəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu được thực hiện bởi người bên ngoài một tổ chức hoặc cơ quan.

Research conducted by someone outside of an organization or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc sử dụng các nguồn bên ngoài hoặc cộng tác viên trong quy trình nghiên cứu.

The use of external sources or collaborators in the research process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự điều tra hoặc tìm hiểu liên quan đến các thực thể bên ngoài phạm vi ngay lập tức của một dự án.

Investigation or inquiry that involves entities outside of the immediate scope of a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External research

Không có idiom phù hợp