Bản dịch của từ External source trong tiếng Việt
External source

External source (Noun)
Many students use external sources for their social science projects.
Nhiều sinh viên sử dụng nguồn bên ngoài cho dự án khoa học xã hội.
Teachers do not accept external sources without proper citations.
Giáo viên không chấp nhận nguồn bên ngoài mà không có trích dẫn hợp lệ.
What external sources can help improve our understanding of social issues?
Những nguồn bên ngoài nào có thể giúp cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Trong nghiên cứu, một tài liệu tham khảo từ bên ngoài một tổ chức hoặc nghiên cứu.
In research, a reference from outside an organization or study.
Researchers used an external source to support their social study findings.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nguồn bên ngoài để hỗ trợ phát hiện xã hội.
Social studies do not always need an external source for validation.
Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần nguồn bên ngoài để xác thực.
Can you provide an example of an external source in social research?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về nguồn bên ngoài trong nghiên cứu xã hội không?
The external source influenced public opinion during the 2020 presidential election.
Nguồn bên ngoài đã ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.
An external source does not always guarantee accurate information in social media.
Một nguồn bên ngoài không phải lúc nào cũng đảm bảo thông tin chính xác trên mạng xã hội.
What external source affected the community's response to the pandemic?
Nguồn bên ngoài nào đã ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với đại dịch?
Thuật ngữ "external source" được sử dụng để chỉ các nguồn thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên đến từ bên ngoài một hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, nó có thể là tài liệu, dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu, hay thông tin từ các chuyên gia bên ngoài. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu trong các tình huống giao tiếp thường ngày.