Bản dịch của từ External source trong tiếng Việt

External source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External source (Noun)

ˈɨkstɝnəl sˈɔɹs
ˈɨkstɝnəl sˈɔɹs
01

Một nguồn được đặt ở bên ngoài một cái gì đó.

A source that is situated outside of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong nghiên cứu, một tài liệu tham khảo từ bên ngoài một tổ chức hoặc nghiên cứu.

In research, a reference from outside an organization or study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố hoặc ảnh hưởng bên ngoài tác động đến một quy trình nội bộ.

An outside influence or factor affecting an internal process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng External source cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External source

Không có idiom phù hợp