Bản dịch của từ External source trong tiếng Việt

External source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External source (Noun)

ˈɨkstɝnəl sˈɔɹs
ˈɨkstɝnəl sˈɔɹs
01

Một nguồn được đặt ở bên ngoài một cái gì đó.

A source that is situated outside of something.

Ví dụ

Many students use external sources for their social science projects.

Nhiều sinh viên sử dụng nguồn bên ngoài cho dự án khoa học xã hội.

Teachers do not accept external sources without proper citations.

Giáo viên không chấp nhận nguồn bên ngoài mà không có trích dẫn hợp lệ.

What external sources can help improve our understanding of social issues?

Những nguồn bên ngoài nào có thể giúp cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?

02

Trong nghiên cứu, một tài liệu tham khảo từ bên ngoài một tổ chức hoặc nghiên cứu.

In research, a reference from outside an organization or study.

Ví dụ

Researchers used an external source to support their social study findings.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nguồn bên ngoài để hỗ trợ phát hiện xã hội.

Social studies do not always need an external source for validation.

Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần nguồn bên ngoài để xác thực.

Can you provide an example of an external source in social research?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về nguồn bên ngoài trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một yếu tố hoặc ảnh hưởng bên ngoài tác động đến một quy trình nội bộ.

An outside influence or factor affecting an internal process.

Ví dụ

The external source influenced public opinion during the 2020 presidential election.

Nguồn bên ngoài đã ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.

An external source does not always guarantee accurate information in social media.

Một nguồn bên ngoài không phải lúc nào cũng đảm bảo thông tin chính xác trên mạng xã hội.

What external source affected the community's response to the pandemic?

Nguồn bên ngoài nào đã ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với đại dịch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External source

Không có idiom phù hợp