Bản dịch của từ Extricable trong tiếng Việt
Extricable

Extricable (Adjective)
Có thể được giải phóng hoặc giải phóng khỏi một khó khăn hoặc trở ngại.
Able to be freed or released from a difficulty or obstacle.
Many social issues are extricable with community support and active participation.
Nhiều vấn đề xã hội có thể được giải quyết với sự hỗ trợ cộng đồng.
Some believe that poverty is not extricable without systemic change.
Một số người tin rằng nghèo đói không thể giải quyết nếu không có thay đổi hệ thống.
Are social inequalities extricable through education and awareness programs?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể được giải quyết thông qua giáo dục và chương trình nâng cao nhận thức không?
Extricable (Idiom)
The social issues in our city are an extricable knot to solve.
Các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng ta là một nút thắt khó giải quyết.
These problems are not extricable; they require comprehensive policy changes.
Những vấn đề này không thể giải quyết; chúng cần thay đổi chính sách toàn diện.
Can we find a way out of this extricable knot in society?
Chúng ta có thể tìm ra cách thoát khỏi nút thắt khó khăn này trong xã hội không?
Từ "extricable" xuất phát từ tiếng Latinh "extricabilis", có nghĩa là không thể tách rời hay thoát khỏi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc tình huống mà hai hay nhiều thành phần không thể tách rời. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng. Từ "extricable" thường xuất hiện trong các văn cảnh học thuật và pháp lý, nhấn mạnh tính liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố.
Từ "extricable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extricabilis", kết hợp từ "ex" (đi ra) và "tricare" (kéo) có nghĩa là khả năng thoát khỏi một tình huống khó khăn. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang hàm ý rằng một điều gì đó có thể được giải thoát hoặc tháo gỡ. Hiện nay, "extricable" được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc tình huống có thể được giải quyết hoặc tách rời, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong ngữ cảnh khó khăn.
Từ "extricable" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt hiếm trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật và tài liệu đọc, nơi thường đề cập đến các mối quan hệ phức tạp hoặc gỡ rối vấn đề. Trong ngữ cảnh chung, "extricable" thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn mà cần phải tách rời các yếu tố khác nhau, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội hoặc phân tích các mối quan hệ cá nhân.