Bản dịch của từ Extricable trong tiếng Việt

Extricable

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extricable (Adjective)

ˈɛkstɹəkəbl
ˈɛkstɹəkəbl
01

Có thể được giải phóng hoặc giải phóng khỏi một khó khăn hoặc trở ngại.

Able to be freed or released from a difficulty or obstacle.

Ví dụ

Many social issues are extricable with community support and active participation.

Nhiều vấn đề xã hội có thể được giải quyết với sự hỗ trợ cộng đồng.

Some believe that poverty is not extricable without systemic change.

Một số người tin rằng nghèo đói không thể giải quyết nếu không có thay đổi hệ thống.

Are social inequalities extricable through education and awareness programs?

Liệu bất bình đẳng xã hội có thể được giải quyết thông qua giáo dục và chương trình nâng cao nhận thức không?

Extricable (Idiom)

ˈɛkˌstrɪ.kə.bəl
ˈɛkˌstrɪ.kə.bəl
01

Nút thắt không thể tháo rời: một tình huống rất phức tạp hoặc phức tạp, khó giải quyết.

Inextricable knot a highly complex or intricate situation that is difficult to resolve.

Ví dụ

The social issues in our city are an extricable knot to solve.

Các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng ta là một nút thắt khó giải quyết.

These problems are not extricable; they require comprehensive policy changes.

Những vấn đề này không thể giải quyết; chúng cần thay đổi chính sách toàn diện.

Can we find a way out of this extricable knot in society?

Chúng ta có thể tìm ra cách thoát khỏi nút thắt khó khăn này trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extricable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extricable

Không có idiom phù hợp