Bản dịch của từ Facepalm trong tiếng Việt
Facepalm

Facepalm (Noun)
Một cử chỉ trong đó lòng bàn tay của một người đưa lên mặt như một biểu hiện của sự mất tinh thần, bực tức, bối rối, v.v.
A gesture in which the palm of ones hand is brought to ones face as an expression of dismay exasperation embarrassment etc.
She did a facepalm when she heard the wrong statistics.
Cô ấy đã làm động tác facepalm khi nghe số liệu sai.
He didn’t facepalm during the awkward silence at the meeting.
Anh ấy đã không làm động tác facepalm trong sự im lặng ngượng ngùng ở cuộc họp.
Did you see her facepalm after the embarrassing mistake?
Bạn có thấy cô ấy làm động tác facepalm sau sai lầm ngượng ngùng không?
Facepalm (Verb)
Đưa lòng bàn tay lên mặt như một biểu hiện của sự mất tinh thần, bực tức, bối rối, v.v.
Bring the palm of ones hand to ones face as an expression of dismay exasperation embarrassment etc.
I often facepalm when my friends tell embarrassing stories about me.
Tôi thường facepalm khi bạn bè kể những câu chuyện xấu hổ về tôi.
She doesn't facepalm when she hears silly jokes at parties.
Cô ấy không facepalm khi nghe những câu đùa ngớ ngẩn ở bữa tiệc.
Why do you facepalm during our group discussions about social issues?
Tại sao bạn lại facepalm trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội?
"Facepalm" là một từ mô tả hành động che mặt bằng tay để diễn đạt sự thất vọng, xấu hổ hoặc ngán ngẩm trước một tình huống nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức, thường có nguồn gốc từ văn hóa Internet. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, việc sử dụng hình ảnh biểu cảm có thể khác biệt trong cách giao tiếp của người dân hai khu vực này. Từ này phản ánh phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, mang tính giải trí.
Từ "facepalm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "face" (mặt) và "palm" (lòng bàn tay), xuất hiện lần đầu vào những năm 1980 trong các cộng đồng trực tuyến. Hành động che mặt bằng lòng bàn tay phản ánh sự thất vọng hoặc bất lực khi gặp phải tình huống ngớ ngẩn hoặc sai lầm. Sự sử dụng từ này ngày càng phổ biến trong văn hóa Internet, thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc châm biếm.
Từ "facepalm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức của nó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "facepalm" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc thất vọng hoặc xấu hổ về hành động của người khác hoặc bản thân. Từ này phổ biến trong văn hóa mạng xã hội, diễn đạt sự mỉa mai hoặc châm biếm trong các tình huống hài hước.