Bản dịch của từ Facet trong tiếng Việt

Facet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facet(Noun)

fˈeɪsɪt
ˈfeɪˈsɛt
01

Bất kỳ khía cạnh hoặc yếu tố nào của một thứ gì đó

Any aspect or element of something

Ví dụ
02

Một mặt của một vật đa diện, đặc biệt là của một viên đá quý được cắt.

One side of something manysided especially of a cut gem

Ví dụ
03

Một bề mặt của một khối đa diện

A surface of a polyhedron

Ví dụ