Bản dịch của từ Facet trong tiếng Việt

Facet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facet (Noun)

fˈæsət
fˈæsɪt
01

Bất kỳ đơn vị riêng lẻ nào (ommatidia) tạo nên mắt kép của côn trùng hoặc động vật giáp xác.

Any of the individual units (ommatidia) that make up the compound eye of an insect or crustacean.

Ví dụ

The facet of the insect's compound eye allows for improved vision.

Một mặt của mắt kép của côn trùng cho phép cải thiện thị lực.

Each facet in the crustacean's eye contributes to its visual acuity.

Mỗi khía cạnh trong mắt của loài giáp xác góp phần tạo nên thị lực của nó.

The social behavior of insects relies on the coordination of facets.

Hành vi xã hội của côn trùng phụ thuộc vào sự phối hợp của các mặt.

02

Một mặt của một vật có nhiều mặt, đặc biệt là của một viên đá quý được cắt gọt.

One side of something many-sided, especially of a cut gem.

Ví dụ

She admired the sparkling facet of the diamond ring.

Cô ngưỡng mộ mặt lấp lánh của chiếc nhẫn kim cương.

His personality had many facets, each more intriguing than the last.

Tính cách của anh ấy có nhiều khía cạnh, mỗi mặt đều hấp dẫn hơn mặt trước.

The issue has multiple facets that need to be carefully examined.

Vấn đề có nhiều khía cạnh cần được xem xét cẩn thận.

03

Một khía cạnh hoặc tính năng cụ thể của một cái gì đó.

A particular aspect or feature of something.

Ví dụ

In social media, privacy is a crucial facet of online interactions.

Trong mạng xã hội, quyền riêng tư là một khía cạnh quan trọng của tương tác trực tuyến.

Understanding cultural differences is a key facet of social awareness.

Hiểu được sự khác biệt về văn hóa là một khía cạnh quan trọng của nhận thức xã hội.

Community engagement is an essential facet of social development.

Sự tham gia của cộng đồng là một khía cạnh thiết yếu của sự phát triển xã hội.

Dạng danh từ của Facet (Noun)

SingularPlural

Facet

Facets

Kết hợp từ của Facet (Noun)

CollocationVí dụ

Interesting facet

Khía cạnh hấp dẫn

One interesting facet of society is the emphasis on community.

Một khía cạnh thú vị của xã hội là sự nhấn mạnh vào cộng đồng.

Various facet

Nhiều khía cạnh

Various facets of social media impact ielts preparation positively.

Các mặt khác nhau của ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts một cách tích cực.

Different facet

Khía cạnh khác nhau

Each person has a different facet of social interaction skills.

Mỗi người có một khía cạnh khác nhau về kỹ năng tương tác xã hội.

Important facet

Khía cạnh quan trọng

Grammar is an important facet of ielts writing and speaking tasks.

Ngữ pháp là một khía cạnh quan trọng của các bài viết và giao tiếp ielts.

New facet

Mặt mới

The new facet of social media is its impact on relationships.

Khía cạnh mới của truyền thông xã hội là ảnh hưởng của nó đối với mối quan hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Facet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] On the other hand, artificial intelligence could transform every of our society and improve the living standards for everyone [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Furthermore, newspapers provide in-depth analysis and a comprehensive overview of important stories, allowing readers to gain a deeper understanding of complex issues, a that other media often lacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Furthermore, newspapers provide in-depth analysis and a comprehensive overview of important stories, allowing readers to gain a deeper understanding of complex issues, a that other media often lacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] While I recognize the underlying rationale of this perspective, I argue that other of urban development should take precedence over enhancing the attractiveness of these areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Facet

Không có idiom phù hợp