ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Facet
Bất kỳ khía cạnh hoặc yếu tố nào của một thứ gì đó
Any aspect or element of something
Một mặt của một vật đa diện, đặc biệt là của một viên đá quý được cắt.
One side of something manysided especially of a cut gem
Một bề mặt của một khối đa diện
A surface of a polyhedron