Bản dịch của từ Facet trong tiếng Việt
Facet
Facet (Noun)
Bất kỳ đơn vị riêng lẻ nào (ommatidia) tạo nên mắt kép của côn trùng hoặc động vật giáp xác.
Any of the individual units (ommatidia) that make up the compound eye of an insect or crustacean.
The facet of the insect's compound eye allows for improved vision.
Một mặt của mắt kép của côn trùng cho phép cải thiện thị lực.
Each facet in the crustacean's eye contributes to its visual acuity.
Mỗi khía cạnh trong mắt của loài giáp xác góp phần tạo nên thị lực của nó.
The social behavior of insects relies on the coordination of facets.
Hành vi xã hội của côn trùng phụ thuộc vào sự phối hợp của các mặt.
She admired the sparkling facet of the diamond ring.
Cô ngưỡng mộ mặt lấp lánh của chiếc nhẫn kim cương.
His personality had many facets, each more intriguing than the last.
Tính cách của anh ấy có nhiều khía cạnh, mỗi mặt đều hấp dẫn hơn mặt trước.
The issue has multiple facets that need to be carefully examined.
Vấn đề có nhiều khía cạnh cần được xem xét cẩn thận.
Một khía cạnh hoặc tính năng cụ thể của một cái gì đó.
A particular aspect or feature of something.
In social media, privacy is a crucial facet of online interactions.
Trong mạng xã hội, quyền riêng tư là một khía cạnh quan trọng của tương tác trực tuyến.
Understanding cultural differences is a key facet of social awareness.
Hiểu được sự khác biệt về văn hóa là một khía cạnh quan trọng của nhận thức xã hội.
Community engagement is an essential facet of social development.
Sự tham gia của cộng đồng là một khía cạnh thiết yếu của sự phát triển xã hội.
Dạng danh từ của Facet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Facet | Facets |
Kết hợp từ của Facet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting facet Khía cạnh hấp dẫn | One interesting facet of society is the emphasis on community. Một khía cạnh thú vị của xã hội là sự nhấn mạnh vào cộng đồng. |
Various facet Nhiều khía cạnh | Various facets of social media impact ielts preparation positively. Các mặt khác nhau của ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts một cách tích cực. |
Different facet Khía cạnh khác nhau | Each person has a different facet of social interaction skills. Mỗi người có một khía cạnh khác nhau về kỹ năng tương tác xã hội. |
Important facet Khía cạnh quan trọng | Grammar is an important facet of ielts writing and speaking tasks. Ngữ pháp là một khía cạnh quan trọng của các bài viết và giao tiếp ielts. |
New facet Mặt mới | The new facet of social media is its impact on relationships. Khía cạnh mới của truyền thông xã hội là ảnh hưởng của nó đối với mối quan hệ. |
Họ từ
Từ "facet" trong tiếng Anh có nghĩa là một khía cạnh, góc độ hoặc phần nhỏ của một vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. "Facet" thường được phát âm là /ˈfæs.ɪt/ trong cả hai phương ngữ, mặc dù một số người Mỹ có thể nhấn trọng âm nhẹ hơn ở âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi bàn về các yếu tố khác nhau của một chủ đề.
Từ "facet" xuất phát từ tiếng Latin "facies", mang nghĩa là "bề mặt" hoặc "diện mạo". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các mặt phẳng trên đá quý hay bề mặt của vật thể. Theo thời gian, nó được mở rộng để chỉ các khía cạnh hay phương diện khác nhau của một vấn đề, cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, phản ánh tính đa dạng và phức tạp trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "facet" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày nhiều khía cạnh của một vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đề cập đến các mặt khác nhau của một chủ đề hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "facet" thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu và phân tích, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học, kinh tế học và khoa học xã hội, nhằm chỉ ra rằng một vấn đề thường đa chiều và phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp