Bản dịch của từ Factor weight trong tiếng Việt

Factor weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factor weight (Noun)

fˈæktɚ wˈeɪt
fˈæktɚ wˈeɪt
01

Một yếu tố ảnh hưởng hoặc góp phần vào một tình huống hoặc kết quả.

A consideration that influences or contributes to a situation or outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một số lượng số đại diện cho một phần của một toàn thể lớn hơn, thường được sử dụng trong các phép đo hoặc thống kê.

A numerical quantity that represents a part of a larger whole, often used in measurements or statistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo về tầm quan trọng hoặc vai trò của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể.

A measure of an element's importance or role in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factor weight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factor weight

Không có idiom phù hợp