Bản dịch của từ Factor weight trong tiếng Việt
Factor weight
Noun [U/C]

Factor weight (Noun)
fˈæktɚ wˈeɪt
fˈæktɚ wˈeɪt
01
Một yếu tố ảnh hưởng hoặc góp phần vào một tình huống hoặc kết quả.
A consideration that influences or contributes to a situation or outcome.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo về tầm quan trọng hoặc vai trò của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể.
A measure of an element's importance or role in a particular context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Factor weight
Không có idiom phù hợp