Bản dịch của từ Factor weight trong tiếng Việt

Factor weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factor weight (Noun)

fˈæktɚ wˈeɪt
fˈæktɚ wˈeɪt
01

Một yếu tố ảnh hưởng hoặc góp phần vào một tình huống hoặc kết quả.

A consideration that influences or contributes to a situation or outcome.

Ví dụ

Education is a key factor influencing social mobility in America.

Giáo dục là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Income is not the only factor affecting social status.

Thu nhập không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến địa vị xã hội.

What factor do you think impacts social equality the most?

Yếu tố nào bạn nghĩ ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội nhất?

02

Một số lượng số đại diện cho một phần của một toàn thể lớn hơn, thường được sử dụng trong các phép đo hoặc thống kê.

A numerical quantity that represents a part of a larger whole, often used in measurements or statistics.

Ví dụ

The factor weight of education in social mobility is significant.

Yếu tố trọng số của giáo dục trong di động xã hội là quan trọng.

The factor weight of income inequality does not always reflect social justice.

Yếu tố trọng số của bất bình đẳng thu nhập không luôn phản ánh công lý xã hội.

What is the factor weight of healthcare access in social outcomes?

Yếu tố trọng số của quyền truy cập chăm sóc sức khỏe trong kết quả xã hội là gì?

03

Một thước đo về tầm quan trọng hoặc vai trò của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể.

A measure of an element's importance or role in a particular context.

Ví dụ

Education is a crucial factor in reducing social inequality in society.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media is not the only factor influencing public opinion today.

Mạng xã hội không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hiện nay.

What factor do you think affects community engagement the most?

Yếu tố nào bạn nghĩ ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng nhiều nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factor weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factor weight

Không có idiom phù hợp