Bản dịch của từ Fade in trong tiếng Việt
Fade in

Fade in (Verb)
The music will fade in during the party at 8 PM.
Âm nhạc sẽ tăng dần vào buổi tiệc lúc 8 giờ tối.
The lights do not fade in smoothly at the event.
Ánh sáng không tăng dần mượt mà tại sự kiện.
Will the background music fade in when the presentation starts?
Âm nhạc nền có tăng dần khi bài thuyết trình bắt đầu không?
The colors of the sunset fade in at 6:30 PM.
Màu sắc của hoàng hôn xuất hiện dần vào lúc 6:30 chiều.
The community's interest in volunteering does not fade in quickly.
Sự quan tâm của cộng đồng đối với tình nguyện không xuất hiện nhanh chóng.
When does the excitement fade in during social events?
Khi nào sự phấn khích xuất hiện dần trong các sự kiện xã hội?
The artist will fade in the colors during the community mural project.
Nghệ sĩ sẽ làm cho màu sắc nổi bật trong dự án tranh tường cộng đồng.
The colors do not fade in the sunlight at the festival.
Màu sắc không bị phai dưới ánh nắng tại lễ hội.
Will the images fade in the slideshow during the social event?
Các hình ảnh có phai nhạt trong buổi trình chiếu tại sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


