Bản dịch của từ Fade in trong tiếng Việt

Fade in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fade in(Verb)

fˈeɪd ɨn
fˈeɪd ɨn
01

Tăng dần âm lượng của âm thanh hoặc độ sáng của hình ảnh.

To gradually increase the volume of a sound or the brightness of a picture.

Ví dụ
02

Xuất hiện chậm rãi hoặc từ từ.

To appear slowly or gradually.

Ví dụ
03

Khiến một cảnh hoặc hình ảnh trở nên rõ ràng hoặc hiện ra hơn theo thời gian.

To cause a scene or image to become more visible or present over time.

Ví dụ