Bản dịch của từ Failsafe trong tiếng Việt
Failsafe

Failsafe (Adjective)
Đảm bảo không thất bại; đáng tin cậy.
Guaranteed not to fail reliable.
The failsafe system ensures safety for all community events in Springfield.
Hệ thống bảo đảm an toàn cho tất cả sự kiện cộng đồng ở Springfield.
The failsafe plan did not work during the recent city festival.
Kế hoạch bảo đảm an toàn đã không hoạt động trong lễ hội thành phố gần đây.
Is the failsafe option available for the upcoming social gathering?
Có tùy chọn bảo đảm an toàn nào cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Failsafe (Noun)
The community center has a failsafe for emergency situations and disasters.
Trung tâm cộng đồng có một hệ thống dự phòng cho tình huống khẩn cấp.
The failsafe plan did not work during the recent city blackout.
Kế hoạch dự phòng đã không hoạt động trong vụ mất điện gần đây của thành phố.
Does the city council have a failsafe for social unrest?
Hội đồng thành phố có hệ thống dự phòng cho bất ổn xã hội không?
Từ "failsafe" trong tiếng Anh diễn tả một hệ thống, thiết bị hoặc phương pháp được thiết kế để ngăn chặn hoặc giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "failsafe" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "failsafe" thường được liên kết với các ngành như kỹ thuật và an toàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chức năng an toàn trong trường hợp xảy ra sự cố.
Từ "failsafe" có nguồn gốc từ hai thành phần: "fail" từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "fallere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "lừa dối, thất bại", và "safe" từ tiếng Latin "safus", ý chỉ an toàn. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong kỹ thuật, nhấn mạnh vào các biện pháp bảo vệ nhằm giảm thiểu rủi ro trong hệ thống. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ - một cơ chế đảm bảo an toàn khi có sự cố xảy ra.
Từ "failsafe" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về kỹ thuật hoặc an toàn. Trong Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến thiết kế hệ thống, bảo mật thông tin, hoặc quy trình kiểm soát chất lượng. Trong giao tiếp hàng ngày, "failsafe" thường được nhắc đến trong bối cảnh đảm bảo an toàn hoặc công nghệ, nhằm chỉ ra các biện pháp dự phòng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp