Bản dịch của từ Failsafe trong tiếng Việt

Failsafe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Failsafe (Adjective)

fˈeɪlseɪf
fˈeɪlseɪf
01

Đảm bảo không thất bại; đáng tin cậy.

Guaranteed not to fail reliable.

Ví dụ

The failsafe system ensures safety for all community events in Springfield.

Hệ thống bảo đảm an toàn cho tất cả sự kiện cộng đồng ở Springfield.

The failsafe plan did not work during the recent city festival.

Kế hoạch bảo đảm an toàn đã không hoạt động trong lễ hội thành phố gần đây.

Is the failsafe option available for the upcoming social gathering?

Có tùy chọn bảo đảm an toàn nào cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

Failsafe (Noun)

ˈfeɪlˌseɪf
ˈfeɪlˌseɪf
01

Một hệ thống hoặc kế hoạch đi vào hoạt động trong trường hợp có sự cố xảy ra hoặc nhằm ngăn chặn sự cố đó xảy ra.

A system or plan that comes into operation in the event of something going wrong or that is there to prevent such an occurrence.

Ví dụ

The community center has a failsafe for emergency situations and disasters.

Trung tâm cộng đồng có một hệ thống dự phòng cho tình huống khẩn cấp.

The failsafe plan did not work during the recent city blackout.

Kế hoạch dự phòng đã không hoạt động trong vụ mất điện gần đây của thành phố.

Does the city council have a failsafe for social unrest?

Hội đồng thành phố có hệ thống dự phòng cho bất ổn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/failsafe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Failsafe

Không có idiom phù hợp