Bản dịch của từ Fall in trong tiếng Việt
Fall in

Fall in (Verb)
Many students fall in with new friends during orientation week.
Nhiều sinh viên kết bạn nhanh chóng trong tuần định hướng.
She did not fall in with the group at the party.
Cô ấy không kết bạn với nhóm ở bữa tiệc.
Did you fall in with anyone during the conference?
Bạn có kết bạn với ai trong hội nghị không?
Fall in (Phrase)
Many students fall in during the group discussion unexpectedly.
Nhiều sinh viên bất ngờ tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.
She did not fall in at the social event last week.
Cô ấy đã không tham gia vào sự kiện xã hội tuần trước.
Did they fall in at the gathering without an invitation?
Họ có tham gia vào buổi gặp mặt mà không có lời mời không?
Cụm động từ "fall in" có nghĩa là rơi vào, gia nhập hoặc đồng ý với một nhóm hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "fall in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc các quân nhân xếp hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường tập trung vào ý nghĩa xã hội hơn, như việc gia nhập một phong trào. Âm điệu và ngữ điệu cũng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp.
Cụm từ "fall in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "fall" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fallere", có nghĩa là "rơi" hoặc "đánh lừa". "In", lại xuất phát từ từ Latinh "in", nghĩa là "trong". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, thường chỉ việc bị sa vào một tình huống hoặc trạng thái nào đó. Ngày nay, "fall in" được dùng rộng rãi để chỉ việc tham gia, kết hợp hoặc trở nên đồng nhất với một cái gì đó, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Cụm từ "fall in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về cảm xúc, tình huống hàng ngày và các mối quan hệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngôn ngữ thông thường, "fall in" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc gia nhập vào một nhóm, cũng như sự thay đổi trong tình trạng hoặc cảm xúc. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện xã hội và tài liệu mô tả tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



