Bản dịch của từ Fall off the radar trong tiếng Việt

Fall off the radar

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall off the radar (Idiom)

01

Trở nên không được chú ý hoặc bị lãng quên.

To become unnoticed or forgotten.

Ví dụ

Many social issues fall off the radar after a few months.

Nhiều vấn đề xã hội bị lãng quên sau vài tháng.

Social movements should not fall off the radar too quickly.

Các phong trào xã hội không nên bị lãng quên quá nhanh.

Did the recent protests fall off the radar for you?

Các cuộc biểu tình gần đây có bị lãng quên với bạn không?

02

Mất đi tầm nhìn hoặc sự liên quan trong một ngữ cảnh nhất định.

To lose visibility or relevance in a particular context.

Ví dụ

Many social issues fall off the radar after initial media attention.

Nhiều vấn đề xã hội bị lãng quên sau sự chú ý ban đầu của truyền thông.

Social movements should not fall off the radar during elections.

Các phong trào xã hội không nên bị lãng quên trong các cuộc bầu cử.

Why do some important social topics fall off the radar so quickly?

Tại sao một số chủ đề xã hội quan trọng lại nhanh chóng bị lãng quên?

03

Không còn được xem xét hoặc công nhận trong một tình huống nhất định.

To be no longer considered or recognized in a certain situation.

Ví dụ

Many social activists fall off the radar after their initial campaigns.

Nhiều nhà hoạt động xã hội bị lãng quên sau các chiến dịch ban đầu.

Some important issues fall off the radar in political discussions.

Một số vấn đề quan trọng bị lãng quên trong các cuộc thảo luận chính trị.

Do social issues often fall off the radar in our community?

Có phải các vấn đề xã hội thường bị lãng quên trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall off the radar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall off the radar

Không có idiom phù hợp