Bản dịch của từ Fallopian trong tiếng Việt

Fallopian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallopian (Adjective)

fəlˈoʊpin
fəlˈoʊpin
01

Liên quan đến hoặc nằm gần ống dẫn trứng.

Relating to or situated near the fallopian tubes.

Ví dụ

The fallopian health campaign educated women about reproductive health issues.

Chiến dịch sức khỏe fallopian đã giáo dục phụ nữ về vấn đề sức khỏe sinh sản.

Many people do not understand fallopian tube function in fertility.

Nhiều người không hiểu chức năng của ống fallopian trong khả năng sinh sản.

Are fallopian tubes important for women's overall health?

Ống fallopian có quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của phụ nữ không?

Fallopian (Noun)

fəlˈoʊpin
fəlˈoʊpin
01

Một trong hai ống dẫn dài và mảnh ở bụng phụ nữ vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung.

Either of a pair of long slender ducts in the female abdomen that transport ova from the ovary to the uterus.

Ví dụ

The fallopian tubes are vital for female reproductive health and fertility.

Ống fallopian rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản của nữ.

Many women do not know about their fallopian tubes' functions.

Nhiều phụ nữ không biết về chức năng của ống fallopian.

Are the fallopian tubes examined during routine gynecological check-ups?

Có phải ống fallopian được kiểm tra trong các cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fallopian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallopian

Không có idiom phù hợp