Bản dịch của từ Fallopian trong tiếng Việt
Fallopian
Fallopian (Adjective)
The fallopian health campaign educated women about reproductive health issues.
Chiến dịch sức khỏe fallopian đã giáo dục phụ nữ về vấn đề sức khỏe sinh sản.
Many people do not understand fallopian tube function in fertility.
Nhiều người không hiểu chức năng của ống fallopian trong khả năng sinh sản.
Are fallopian tubes important for women's overall health?
Ống fallopian có quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của phụ nữ không?
Fallopian (Noun)
The fallopian tubes are vital for female reproductive health and fertility.
Ống fallopian rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản của nữ.
Many women do not know about their fallopian tubes' functions.
Nhiều phụ nữ không biết về chức năng của ống fallopian.
Are the fallopian tubes examined during routine gynecological check-ups?
Có phải ống fallopian được kiểm tra trong các cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ không?