Bản dịch của từ Family brand trong tiếng Việt

Family brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family brand (Noun)

fˈæməli bɹˈænd
fˈæməli bɹˈænd
01

Một loại thương hiệu tiếp thị nhiều sản phẩm liên quan dưới một tên thương hiệu duy nhất.

A type of brand that markets multiple related products under a single brand name.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thương hiệu đại diện cho một nhóm sản phẩm được kết nối thông qua các thuộc tính chung.

A brand that represents a group of products that are connected through common attributes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chiến lược thương hiệu mà trong đó một công ty sử dụng cùng một tên cho các sản phẩm khác nhau.

A branding strategy in which a company uses the same name for different products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Family brand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family brand

Không có idiom phù hợp