Bản dịch của từ Family brand trong tiếng Việt

Family brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family brand (Noun)

fˈæməli bɹˈænd
fˈæməli bɹˈænd
01

Một loại thương hiệu tiếp thị nhiều sản phẩm liên quan dưới một tên thương hiệu duy nhất.

A type of brand that markets multiple related products under a single brand name.

Ví dụ

Coca-Cola is a well-known family brand with various beverages.

Coca-Cola là một thương hiệu gia đình nổi tiếng với nhiều loại đồ uống.

PepsiCo does not focus on a single family brand strategy.

PepsiCo không tập trung vào một chiến lược thương hiệu gia đình duy nhất.

Is Nestlé a successful family brand in the food industry?

Nestlé có phải là một thương hiệu gia đình thành công trong ngành thực phẩm không?

02

Một thương hiệu đại diện cho một nhóm sản phẩm được kết nối thông qua các thuộc tính chung.

A brand that represents a group of products that are connected through common attributes.

Ví dụ

Coca-Cola is a famous family brand known for soft drinks.

Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng chuyên về nước ngọt.

Pepsi is not just a family brand; it includes snacks too.

Pepsi không chỉ là một thương hiệu gia đình; nó còn bao gồm đồ ăn vặt.

Is Nestlé a family brand for various food products?

Nestlé có phải là một thương hiệu gia đình cho các sản phẩm thực phẩm không?

03

Chiến lược thương hiệu mà trong đó một công ty sử dụng cùng một tên cho các sản phẩm khác nhau.

A branding strategy in which a company uses the same name for different products.

Ví dụ

Coca-Cola is a well-known family brand with many products.

Coca-Cola là một thương hiệu gia đình nổi tiếng với nhiều sản phẩm.

Pepsi is not just a family brand; it offers various drinks.

Pepsi không chỉ là một thương hiệu gia đình; nó cung cấp nhiều loại nước uống.

Is Apple a family brand for electronics and accessories?

Apple có phải là thương hiệu gia đình cho điện tử và phụ kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family brand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family brand

Không có idiom phù hợp