Bản dịch của từ Fangirl trong tiếng Việt

Fangirl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fangirl (Noun)

01

Một fan nữ, đặc biệt là những người bị ám ảnh bởi truyện tranh, phim ảnh, âm nhạc hoặc khoa học viễn tưởng.

A female fan especially one who is obsessive about comics film music or science fiction.

Ví dụ

Sarah is a fangirl of the Twilight movie series.

Sarah là một fangirl của loạt phim Twilight.

Not every fangirl attends comic conventions regularly.

Không phải fangirl nào cũng tham dự hội chợ truyện tranh thường xuyên.

Is Emily a fangirl of the Marvel superhero films?

Emily có phải là fangirl của các bộ phim siêu anh hùng Marvel không?

The fangirl attended every comic convention in town.

Cô fangirl tham dự mọi hội chợ truyện tranh trong thành phố.

Her friend is not a fangirl, she prefers historical novels.

Bạn của cô ấy không phải là fangirl, cô ấy thích tiểu thuyết lịch sử.

Fangirl (Verb)

01

(của một fan nữ) cư xử một cách ám ảnh hoặc quá phấn khích.

Of a female fan behave in an obsessive or overexcited way.

Ví dụ

She fangirls over Taylor Swift’s music and attends every concert.

Cô ấy phát cuồng vì nhạc của Taylor Swift và tham dự mọi buổi hòa nhạc.

Many fans do not fangirl like she does at events.

Nhiều người hâm mộ không phát cuồng như cô ấy tại các sự kiện.

Do you fangirl when you meet your favorite celebrities?

Bạn có phát cuồng khi gặp những người nổi tiếng yêu thích không?

She fangirls over K-pop idols on social media.

Cô ấy fangirl về các idol K-pop trên mạng xã hội.

They don't like how she fangirls excessively about celebrities.

Họ không thích cách cô ấy fangirl quá mức về người nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fangirl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fangirl

Không có idiom phù hợp