Bản dịch của từ Far cry from trong tiếng Việt

Far cry from

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far cry from (Noun)

fˈɑɹ kɹˈaɪ fɹˈʌm
fˈɑɹ kɹˈaɪ fɹˈʌm
01

Một tình huống hoặc sự vật rất khác biệt so với điều gì khác.

A situation or thing that is very different from something else.

Ví dụ

The current social inequality is a far cry from equality in 1960.

Sự bất bình đẳng xã hội hiện tại là một điều rất khác so với năm 1960.

This community's progress is not a far cry from its past struggles.

Sự tiến bộ của cộng đồng này không khác xa so với những khó khăn trước đây.

Is the living standard today a far cry from ten years ago?

Mức sống ngày nay có khác xa so với mười năm trước không?

02

Một khoảng cách hoặc sự khác biệt đáng kể giữa hai điều.

A notable or significant distance or difference between two things.

Ví dụ

The income gap is a far cry from equality in society.

Khoảng cách thu nhập là một khác biệt lớn so với sự bình đẳng trong xã hội.

This community's resources are not a far cry from poverty.

Tài nguyên của cộng đồng này không khác biệt nhiều so với sự nghèo đói.

Is the education system a far cry from ideal standards?

Hệ thống giáo dục có khác biệt lớn so với tiêu chuẩn lý tưởng không?

03

Một biểu thức hoặc cụm từ chỉ ra một sự khác biệt rõ rệt hoặc sự đi chệch.

An expression or phrase that indicates a stark difference or divergence.

Ví dụ

The new policy is a far cry from previous social support systems.

Chính sách mới hoàn toàn khác biệt so với các hệ thống hỗ trợ xã hội trước đây.

This program is not a far cry from the old methods.

Chương trình này không khác biệt nhiều so với các phương pháp cũ.

Is this proposal a far cry from our initial plan?

Liệu đề xuất này có khác biệt lớn so với kế hoạch ban đầu của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far cry from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far cry from

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.