Bản dịch của từ Far cry from trong tiếng Việt
Far cry from

Far cry from (Noun)
The current social inequality is a far cry from equality in 1960.
Sự bất bình đẳng xã hội hiện tại là một điều rất khác so với năm 1960.
This community's progress is not a far cry from its past struggles.
Sự tiến bộ của cộng đồng này không khác xa so với những khó khăn trước đây.
Is the living standard today a far cry from ten years ago?
Mức sống ngày nay có khác xa so với mười năm trước không?
Một khoảng cách hoặc sự khác biệt đáng kể giữa hai điều.
A notable or significant distance or difference between two things.
The income gap is a far cry from equality in society.
Khoảng cách thu nhập là một khác biệt lớn so với sự bình đẳng trong xã hội.
This community's resources are not a far cry from poverty.
Tài nguyên của cộng đồng này không khác biệt nhiều so với sự nghèo đói.
Is the education system a far cry from ideal standards?
Hệ thống giáo dục có khác biệt lớn so với tiêu chuẩn lý tưởng không?
Một biểu thức hoặc cụm từ chỉ ra một sự khác biệt rõ rệt hoặc sự đi chệch.
An expression or phrase that indicates a stark difference or divergence.
The new policy is a far cry from previous social support systems.
Chính sách mới hoàn toàn khác biệt so với các hệ thống hỗ trợ xã hội trước đây.
This program is not a far cry from the old methods.
Chương trình này không khác biệt nhiều so với các phương pháp cũ.
Is this proposal a far cry from our initial plan?
Liệu đề xuất này có khác biệt lớn so với kế hoạch ban đầu của chúng ta không?
Cụm từ "far cry from" được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn hoặc sự chênh lệch giữa hai sự vật, hai trạng thái hoặc hai tình huống. Cụm từ này thường mang hàm ý tiêu cực, chỉ trích sự không tương xứng hoặc sự thiếu hụt trong một cái gì đó so với cái mà người ta mong đợi. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhanh hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp