Bản dịch của từ Farmland trong tiếng Việt

Farmland

Noun [U/C]

Farmland (Noun)

fˈɑɹmlˌænd
fˈɑɹmlˌænd
01

Đất sử dụng để trồng trọt.

Land used for farming

Ví dụ

Farmland is essential for food production.

Đất nông nghiệp rất quan trọng cho sản xuất thực phẩm.

There is a limited amount of farmland available for cultivation.

Chỉ có một lượng nhỏ đất nông nghiệp để canh tác.

Do you think urbanization will affect farmland availability?

Bạn có nghĩ đô thị hóa sẽ ảnh hưởng đến việc có đất nông nghiệp không?

Farmland provides food for the community.

Đất nông nghiệp cung cấp thức ăn cho cộng đồng.

The city has little farmland left for agriculture.

Thành phố không còn nhiều đất nông nghiệp để canh tác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farmland

Không có idiom phù hợp