Bản dịch của từ Farmland trong tiếng Việt
Farmland
Farmland (Noun)
Đất sử dụng để trồng trọt.
Land used for farming.
Farmland is essential for food production.
Đất nông nghiệp rất quan trọng cho sản xuất thực phẩm.
There is a limited amount of farmland available for cultivation.
Chỉ có một lượng nhỏ đất nông nghiệp để canh tác.
Do you think urbanization will affect farmland availability?
Bạn có nghĩ đô thị hóa sẽ ảnh hưởng đến việc có đất nông nghiệp không?
Farmland provides food for the community.
Đất nông nghiệp cung cấp thức ăn cho cộng đồng.
The city has little farmland left for agriculture.
Thành phố không còn nhiều đất nông nghiệp để canh tác.
Họ từ
"Farmland" là một danh từ chỉ đất đai được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, bao gồm canh tác cây trồng và chăn nuôi gia súc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "farmland" trong viết và nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "agricultural land" cũng phổ biến hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, "farmland" nhấn mạnh vai trò của đất trong sản xuất thực phẩm và nguồn cung cấp nông sản.
Từ "farmland" bắt nguồn từ các thành tố tiếng Anh cổ, trong đó "far" có nghĩa là "xa" và "land" có nghĩa là "đất". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "far" không đồng nghĩa với khoảng cách mà thể hiện ý nghĩa về vùng đất rộng lớn được sử dụng cho nông nghiệp. Định nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp của hai yếu tố: đất đai dành riêng cho việc sản xuất nông nghiệp, điều này xuất phát từ nhu cầu phát triển nền kinh tế nông nghiệp từ những thời kỳ đầu của xã hội nhân loại.
Từ "farmland" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề môi trường, nông nghiệp và phát triển bền vững. Trong các bối cảnh khác, "farmland" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, bảo vệ nguồn nước và quản lý tài nguyên thiên nhiên, nhấn mạnh vai trò quan trọng của đất nông nghiệp trong nền kinh tế và đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp