Bản dịch của từ Farthing trong tiếng Việt
Farthing

Farthing (Noun)
The farthing was used in the UK before it was withdrawn in 1961.
Tiền farthing đã được sử dụng ở Vương quốc Anh trước khi bị rút lui năm 1961.
Many people do not remember the farthing coin from their childhood.
Nhiều người không nhớ đến đồng tiền farthing từ thời thơ ấu của họ.
Is the farthing still a recognized currency in any country today?
Có phải tiền farthing vẫn được công nhận ở bất kỳ quốc gia nào hôm nay không?
Họ từ
Farthing là một đơn vị tiền tệ trong hệ thống tiền tệ của Vương quốc Anh, được sử dụng từ thế kỷ 13 cho đến năm 1980. Nó tương đương với một phần tư của một xu (penny). Trong tiếng Anh Anh, từ "farthing" đôi khi được dùng để chỉ một giá trị rất nhỏ, nhưng đã không còn được lưu hành trong các giao dịch tài chính hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này gần như không được sử dụng, ngoại trừ trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "farthing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrthing", có nghĩa là một phần tư. Nguồn gốc Latinh của nó liên quan đến "quartus", có nghĩa là một phần tư, phản ánh giá trị tiền tệ của nó trong hệ thống tiền tệ Anh. Farthing được phát hành lần đầu vào thế kỷ 13 và được sử dụng như một đồng tiền nhỏ, biểu thị sự phân chia giá trị. Ngày nay, từ này đôi khi được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị rất nhỏ hoặc không đáng kể.
Từ "farthing" là một thuật ngữ lịch sử chỉ đồng xu nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ của Anh, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS hiện nay. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử tiền tệ hoặc các tác phẩm văn học cổ điển, như trong các tác phẩm của Charles Dickens. Sự xuất hiện của từ này trong từ điển hiện đại rất hạn chế, chủ yếu gợi nhớ đến bối cảnh lịch sử và văn hóa, không có giá trị thực tiễn trong đời sống hằng ngày hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp