Bản dịch của từ Fascine trong tiếng Việt

Fascine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fascine (Noun)

fæsˈin
fæsˈin
01

Một bó que hoặc ống nhựa liên kết với nhau, được sử dụng trong xây dựng hoặc hoạt động quân sự để lấp đất lầy hoặc các chướng ngại vật khác và để gia cố các cạnh kè, mương hoặc rãnh.

A bundle of rods or plastic pipes bound together used in construction or military operations for filling in marshy ground or other obstacles and for strengthening the sides of embankments ditches or trenches.

Ví dụ

The workers used fascines to stabilize the riverbanks during heavy rains.

Công nhân đã sử dụng fascine để ổn định bờ sông trong mùa mưa lớn.

They did not use fascines in the construction of the new park.

Họ đã không sử dụng fascine trong việc xây dựng công viên mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fascine/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.