Bản dịch của từ Fascine trong tiếng Việt
Fascine

Fascine (Noun)
Một bó que hoặc ống nhựa liên kết với nhau, được sử dụng trong xây dựng hoặc hoạt động quân sự để lấp đất lầy hoặc các chướng ngại vật khác và để gia cố các cạnh kè, mương hoặc rãnh.
A bundle of rods or plastic pipes bound together used in construction or military operations for filling in marshy ground or other obstacles and for strengthening the sides of embankments ditches or trenches.
The workers used fascines to stabilize the riverbanks during heavy rains.
Công nhân đã sử dụng fascine để ổn định bờ sông trong mùa mưa lớn.
They did not use fascines in the construction of the new park.
Họ đã không sử dụng fascine trong việc xây dựng công viên mới.
Fascine là một thuật ngữ kỹ thuật, chỉ đến các trụ gỗ hoặc khối vật liệu được xếp chồng lên nhau, thường được sử dụng trong xây dựng công trình hoặc trong các hoạt động quản lý đất đai để ngăn ngừa xói mòn. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp “fascine” và có nguồn gốc từ tiếng Latin “fascis”, nghĩa là bó lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "fascine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fascina", nghĩa là bó, gói hoặc nhóm lại. Trong thời kỳ cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bó cây hay gỗ dùng làm công cụ trong các chiến trường hoặc để bảo vệ bờ sông. Sự chuyển thể từ hình thức và chức năng của từ này đã dẫn đến ý nghĩa hiện nay, trong đó "fascine" thường chỉ những cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và bảo vệ, phản ánh tính chất liên kết và sự bền vững trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fascine" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, liên quan đến việc dồn hoặc giữ đất bằng cách sử dụng cành cây hoặc vật liệu tự nhiên. Trong các tình huống khác, từ này có thể được tìm thấy trong văn cảnh về môi trường hoặc quân sự, chủ yếu liên quan đến các biện pháp bảo vệ hoặc củng cố đất đai. Do đó, tần suất sử dụng của nó bị hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn.