Bản dịch của từ Fashion show trong tiếng Việt
Fashion show

Fashion show (Noun)
Một cuộc triển lãm công cộng về quần áo thời trang.
A public exhibition of fashionable clothing.
The fashion show featured the latest trends in clothing.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất trong trang phục.
She didn't attend the fashion show because she dislikes crowded events.
Cô ấy không tham dự buổi trình diễn thời trang vì cô ấy không thích những sự kiện đông đúc.
Did you see the fashion show that took place at the mall?
Bạn đã thấy buổi trình diễn thời trang diễn ra tại trung tâm mua sắm chưa?
The fashion show featured designs by top designers.
Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu.
Not attending the fashion show was a missed opportunity for networking.
Không tham gia buổi trình diễn thời trang là một cơ hội bị bỏ lỡ để mạng lưới.
Cuộc diễu hành của các người mẫu trình diễn quần áo và phụ kiện.
A parade of models showcasing clothing and accessories.
The fashion show featured the latest trends in clothing and accessories.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện.
She decided not to attend the fashion show due to a prior commitment.
Cô ấy quyết định không tham dự buổi trình diễn thời trang vì đã cam kết trước đó.
Did you enjoy the fashion show at the charity event last night?
Bạn có thích buổi trình diễn thời trang tại sự kiện từ thiện đêm qua không?
The fashion show featured the latest trends in clothing and accessories.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện.
I didn't attend the fashion show because I'm not interested in fashion.
Tôi không tham dự buổi trình diễn thời trang vì tôi không quan tâm đến thời trang.
Một sự kiện nơi các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ.
An event where designers present their latest collection.
The fashion show featured the top designers in the industry.
Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu trong ngành.
Not attending the fashion show caused her to miss out on trends.
Không tham dự buổi trình diễn thời trang khiến cô ấy bỏ lỡ xu hướng.
Did you see the latest collection at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy bộ sưu tập mới nhất tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
The fashion show featured designs from top designers.
Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu.
Not attending the fashion show made her feel out of place.
Không tham dự buổi trình diễn thời trang khiến cô cảm thấy lạc loài.
"Fashion show" đề cập đến một sự kiện công cộng nơi các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập trang phục mới của họ thông qua các người mẫu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến sự kiện biểu diễn thời trang nghiêm túc hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các chương trình giải trí. Cả hai đều được phát âm tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "fashion show" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "fashion", có gốc từ tiếng Pháp "façon", nghĩa là cách thức hoặc phong cách, và "show", từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là trình diễn hoặc hiển thị. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20, fashion show đã trở thành sự kiện nổi bật trong ngành công nghiệp thời trang, nhằm giới thiệu xu hướng mới và thể hiện sự sáng tạo của các nhà thiết kế, kết nối tốt với ý nghĩa thẩm mỹ và biểu hiện cá nhân của thời trang trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "fashion show" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài về xu hướng thời trang thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, người học dễ dàng gặp phải tình huống liên quan khi bàn luận về sự kiện, thiết kế hoặc ngành công nghiệp thời trang. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và thương mại, nơi thể hiện sự sáng tạo và bản sắc văn hóa thông qua trình diễn trang phục.