Bản dịch của từ Fashion show trong tiếng Việt

Fashion show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion show (Noun)

fˈæʃn ʃoʊ
fˈæʃn ʃoʊ
01

Một cuộc triển lãm công cộng về quần áo thời trang.

A public exhibition of fashionable clothing.

Ví dụ

The fashion show featured the latest trends in clothing.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất trong trang phục.

She didn't attend the fashion show because she dislikes crowded events.

Cô ấy không tham dự buổi trình diễn thời trang vì cô ấy không thích những sự kiện đông đúc.

Did you see the fashion show that took place at the mall?

Bạn đã thấy buổi trình diễn thời trang diễn ra tại trung tâm mua sắm chưa?

The fashion show featured designs by top designers.

Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu.

Not attending the fashion show was a missed opportunity for networking.

Không tham gia buổi trình diễn thời trang là một cơ hội bị bỏ lỡ để mạng lưới.

02

Cuộc diễu hành của các người mẫu trình diễn quần áo và phụ kiện.

A parade of models showcasing clothing and accessories.

Ví dụ

The fashion show featured the latest trends in clothing and accessories.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện.

She decided not to attend the fashion show due to a prior commitment.

Cô ấy quyết định không tham dự buổi trình diễn thời trang vì đã cam kết trước đó.

Did you enjoy the fashion show at the charity event last night?

Bạn có thích buổi trình diễn thời trang tại sự kiện từ thiện đêm qua không?

The fashion show featured the latest trends in clothing and accessories.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện.

I didn't attend the fashion show because I'm not interested in fashion.

Tôi không tham dự buổi trình diễn thời trang vì tôi không quan tâm đến thời trang.

03

Một sự kiện nơi các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ.

An event where designers present their latest collection.

Ví dụ

The fashion show featured the top designers in the industry.

Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu trong ngành.

Not attending the fashion show caused her to miss out on trends.

Không tham dự buổi trình diễn thời trang khiến cô ấy bỏ lỡ xu hướng.

Did you see the latest collection at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy bộ sưu tập mới nhất tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

The fashion show featured designs from top designers.

Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các nhà thiết kế hàng đầu.

Not attending the fashion show made her feel out of place.

Không tham dự buổi trình diễn thời trang khiến cô cảm thấy lạc loài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashion show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashion show

Không có idiom phù hợp