Bản dịch của từ Fating trong tiếng Việt

Fating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fating (Verb)

fˈeɪtɨŋ
fˈeɪtɨŋ
01

(chủ yếu trong thể hình) để chuẩn bị cho một cuộc thi thể hình hoặc sự kiện khác bằng cách giảm tỷ lệ mỡ cơ thể của một người.

Chiefly in bodybuilding to prepare for a bodybuilding contest or other event by lowering ones body fat percentage.

Ví dụ

She is fating for a bodybuilding competition next month.

Cô ấy đang giảm cân cho một cuộc thi bodybuilding vào tháng sau.

He is not fating because he prefers a different training method.

Anh ấy không giảm cân vì anh ấy thích một phương pháp tập luyện khác.

Are you fating to achieve a lower body fat percentage?

Bạn có đang giảm cân để đạt tỷ lệ mỡ cơ thể thấp hơn không?

Fating (Noun)

fˈeɪtɨŋ
fˈeɪtɨŋ
01

Một hành động định mệnh, đặc biệt là trong thể hình.

An act of fating especially in bodybuilding.

Ví dụ

Fating is essential for muscle growth in bodybuilding.

Ăn uống là cần thiết cho sự phát triển cơ bắp trong bodybuilding.

Skipping fating can hinder progress in bodybuilding training.

Bỏ qua việc ăn uống có thể làm trở ngại cho tiến triển trong luyện tập bodybuilding.

Is fating before a workout recommended for bodybuilders?

Việc ăn uống trước khi tập luyện có được khuyến nghị cho bodybuilders không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fating

Không có idiom phù hợp