Bản dịch của từ Fating trong tiếng Việt
Fating

Fating (Verb)
She is fating for a bodybuilding competition next month.
Cô ấy đang giảm cân cho một cuộc thi bodybuilding vào tháng sau.
He is not fating because he prefers a different training method.
Anh ấy không giảm cân vì anh ấy thích một phương pháp tập luyện khác.
Are you fating to achieve a lower body fat percentage?
Bạn có đang giảm cân để đạt tỷ lệ mỡ cơ thể thấp hơn không?
Fating (Noun)
Một hành động định mệnh, đặc biệt là trong thể hình.
An act of fating especially in bodybuilding.
Fating is essential for muscle growth in bodybuilding.
Ăn uống là cần thiết cho sự phát triển cơ bắp trong bodybuilding.
Skipping fating can hinder progress in bodybuilding training.
Bỏ qua việc ăn uống có thể làm trở ngại cho tiến triển trong luyện tập bodybuilding.
Is fating before a workout recommended for bodybuilders?
Việc ăn uống trước khi tập luyện có được khuyến nghị cho bodybuilders không?
Họ từ
Từ "fating" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn trong từ điển chính thống và có thể là một lỗi chính tả hoặc biến thể không chính thức của "fating", có nghĩa là hành động hoặc quá trình ghép đôi hoặc sắp xếp. Trong tiếng Anh chuẩn, không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này do không phải là từ chính thức. Tùy vào ngữ cảnh, nếu đề cập đến việc 'ghép đôi', từ này có thể liên quan đến các khía cạnh văn hóa hoặc xã hội trong các cộng đồng cụ thể.
Từ "fating" xuất phát từ động từ "fate", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", có nghĩa là "điều đã được định trước" hoặc "số phận". Trong tiếng Latinh, "fatum" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "fari", có nghĩa là "nói ra". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng vào ngữ cảnh mô tả các sự kiện hoặc kết quả không thể thay đổi. Ngày nay, "fating" thường được sử dụng để đề cập đến việc chịu đựng số phận đã định, phản ánh liên kết giữa khái niệm định mệnh và sự tác động của các lực lượng bên ngoài lên cuộc sống con người.
Từ "fating" hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, từ này không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả của từ "fating" hoặc "fate". Trong các ngữ cảnh khác, nếu được xem xét như một cách diễn đạt, nó có thể liên quan đến các chủ đề như định mệnh trong văn học hoặc triết học, nhưng tần suất sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày là rất thấp.