Bản dịch của từ Feast for the eyes trong tiếng Việt
Feast for the eyes
Feast for the eyes (Idiom)
Một cái gì đó hấp dẫn hoặc dễ chịu về mặt thị giác.
Something that is visually attractive or pleasing.
The art exhibition was a feast for the eyes.
Triển lãm nghệ thuật là một bữa tiệc cho mắt.
The graffiti on the walls was not a feast for the eyes.
Những họa sĩ trên tường không phải là một bữa tiệc cho mắt.
Was the fashion show a feast for the eyes?
Triển lãm thời trang có phải là một bữa tiệc cho mắt không?
Một cảnh tượng đặc biệt ấn tượng.
A sight that is particularly impressive.
The city skyline at night is a feast for the eyes.
Bức tranh thành phố vào ban đêm là một bữa tiệc cho mắt.
The polluted river is not a feast for the eyes.
Con sông ô nhiễm không phải là một bữa tiệc cho mắt.
Isn't a beautiful garden a feast for the eyes?
Một khu vườn đẹp có phải là một bữa tiệc cho mắt không?
Một trải nghiệm thú vị đáng xem.
An experience that is enjoyable to behold.
The vibrant street art in the city is a feast for the eyes.
Nghệ thuật đường phố sặc sỡ ở thành phố là một bữa tiệc cho mắt.
The dull, gray buildings are not a feast for the eyes.
Những tòa nhà xám xịt và nhạt nhòa không phải là bữa tiệc cho mắt.
Isn't a colorful fireworks display a feast for the eyes?
Một trình diễn pháo hoa đầy màu sắc không phải là một bữa tiệc cho mắt sao?
"Feast for the eyes" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ cái gì đó thu hút sự chú ý hoặc tạo cảm giác mãn nhãn, thường liên quan đến vẻ đẹp, nghệ thuật hoặc thiết kế hấp dẫn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt này hơn. Việc sử dụng cụm từ thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, phong cách sống và truyền thông.
Cụm từ "feast for the eyes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "feast" xuất phát từ "festinari", nghĩa là tổ chức tiệc tùng, trong khi "eyes" lại gắn liền với từ "oculus". Cụm từ này bộc lộ ý nghĩa về sự thỏa mãn giác quan qua hình ảnh. Ngày nay, nó được sử dụng để miêu tả điều gì đó đẹp đẽ, hấp dẫn về mặt thị giác, truyền tải sự phong phú và thỏa mãn từ cái nhìn.
Cụm từ "feast for the eyes" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả các cảnh đẹp hoặc tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa phổ biến và phê bình nghệ thuật để chỉ những hình ảnh ấn tượng hoặc quyến rũ, thường xuất hiện trong các bài viết về du lịch, kiến trúc và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp