Bản dịch của từ Feast for the eyes trong tiếng Việt

Feast for the eyes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feast for the eyes (Idiom)

01

Một cái gì đó hấp dẫn hoặc dễ chịu về mặt thị giác.

Something that is visually attractive or pleasing.

Ví dụ

The art exhibition was a feast for the eyes.

Triển lãm nghệ thuật là một bữa tiệc cho mắt.

The graffiti on the walls was not a feast for the eyes.

Những họa sĩ trên tường không phải là một bữa tiệc cho mắt.

Was the fashion show a feast for the eyes?

Triển lãm thời trang có phải là một bữa tiệc cho mắt không?

02

Một cảnh tượng đặc biệt ấn tượng.

A sight that is particularly impressive.

Ví dụ

The city skyline at night is a feast for the eyes.

Bức tranh thành phố vào ban đêm là một bữa tiệc cho mắt.

The polluted river is not a feast for the eyes.

Con sông ô nhiễm không phải là một bữa tiệc cho mắt.

Isn't a beautiful garden a feast for the eyes?

Một khu vườn đẹp có phải là một bữa tiệc cho mắt không?

03

Một trải nghiệm thú vị đáng xem.

An experience that is enjoyable to behold.

Ví dụ

The vibrant street art in the city is a feast for the eyes.

Nghệ thuật đường phố sặc sỡ ở thành phố là một bữa tiệc cho mắt.

The dull, gray buildings are not a feast for the eyes.

Những tòa nhà xám xịt và nhạt nhòa không phải là bữa tiệc cho mắt.

Isn't a colorful fireworks display a feast for the eyes?

Một trình diễn pháo hoa đầy màu sắc không phải là một bữa tiệc cho mắt sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feast for the eyes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feast for the eyes

Không có idiom phù hợp