Bản dịch của từ Feather duster trong tiếng Việt

Feather duster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feather duster (Noun)

fˈɛðəɹ dˈʌstəɹ
fˈɛðəɹ dˈʌstəɹ
01

Một thiết bị làm bằng lông vũ hoặc vật liệu mềm và nhẹ tương tự dùng để loại bỏ bụi.

A device made of feathers or a similar light and fluffy material that is used to remove dust.

Ví dụ

She used a feather duster to clean the bookshelves.

Cô ấy đã sử dụng cọ lông để lau sạch kệ sách.

He didn't want to use a feather duster because it's old-fashioned.

Anh ấy không muốn sử dụng cọ lông vì nó cổ điển.

Did you buy a new feather duster for the living room?

Bạn đã mua một cây cọ lông mới cho phòng khách chưa?

Feather duster (Verb)

fˈɛðəɹ dˈʌstəɹ
fˈɛðəɹ dˈʌstəɹ
01

Làm sạch hoặc lau bụi vật gì đó bằng chổi lông vũ.

To clean or dust something using a feather duster.

Ví dụ

She always uses a feather duster to clean her bookshelves.

Cô ấy luôn sử dụng cọ lau để lau sạch kệ sách của mình.

He never dusts his furniture with a feather duster.

Anh ấy không bao giờ lau bụi đồ đạc của mình bằng cọ lau.

Do you think using a feather duster is effective for cleaning?

Bạn nghĩ việc sử dụng cọ lau có hiệu quả trong việc lau chùi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feather duster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feather duster

Không có idiom phù hợp