Bản dịch của từ Fecundity trong tiếng Việt
Fecundity

Fecundity (Noun)
The fecundity of the community led to rapid population growth.
Sự sinh sản của cộng đồng dẫn đến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng.
The fecundity rate in the region influenced economic development significantly.
Tỷ lệ sinh sản ở khu vực ảnh hưởng đến phát triển kinh tế một cách đáng kể.
Studies show a correlation between education level and fecundity levels.
Các nghiên cứu chỉ ra mối tương quan giữa trình độ học vấn và mức độ sinh sản.
The fecundity of the rabbit population led to overpopulation issues.
Sự sinh sản dồi dào của dân số thỏ dẫn đến vấn đề quá tải.
The fecundity rate in the community impacted resource allocation.
Tỷ lệ sinh sản dồi dào trong cộng đồng ảnh hưởng đến phân bổ tài nguyên.
Research on fecundity patterns revealed demographic trends in the society.
Nghiên cứu về mẫu sinh sản dồi dào tiết lộ xu hướng dân số trong xã hội.
Số lượng, tỷ lệ hoặc khả năng sinh sản con cái.
Number rate or capacity of offspring production.
The fecundity of the population is a concern for policymakers.
Độ sinh sản của dân số là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.
Research shows a decline in fecundity among urban couples.
Nghiên cứu cho thấy sự suy giảm về độ sinh sản giữa các cặp đô thị.
The fecundity rate in the region has been steadily increasing.
Tỷ lệ sinh sản ở khu vực này đã tăng ổn định.
Họ từ
Fecundity là một thuật ngữ sinh học chỉ khả năng sinh sản hoặc khả năng sản xuất ra con cái hoặc hạt giống trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả năng suất sinh sản tại cấp độ cá nhân hoặc quần thể. Trong ngữ cảnh sinh học, fecundity có thể liên quan đến số lượng trứng, tinh trùng hoặc hạt giống mà một sinh vật có thể sản xuất. Khái niệm này được phân biệt với "fertility" ở chỗ fecundity tập trung vào tiềm năng sinh sản mà không tính đến các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến việc sinh sản thực tế.
Từ "fecundity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fecundus", có nghĩa là "sinh sản" hoặc "phì nhiêu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ khả năng sinh sản của đất đai và tiếp đó mở rộng sang khả năng sinh sản của con người và động vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fecundity" không chỉ ám chỉ đến số lượng sinh sản mà còn đánh giá chất lượng và sự phong phú của sản phẩm sống, phản ánh khả năng phát triển bền vững trong các hệ sinh thái.
Từ "fecundity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh trao đổi hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học, sinh thái học và nhân khẩu học, nơi đề cập đến khả năng sinh sản hoặc sinh sôi của loài. Sử dụng từ này có thể phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và các bài viết luận văn, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp