Bản dịch của từ Fecundity trong tiếng Việt

Fecundity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecundity (Noun)

fɪkˈʌndɪti
fɪkˈʌndɪti
01

Khả năng gây tăng trưởng hoặc tăng trưởng.

Ability to cause growth or increase.

Ví dụ

The fecundity of the community led to rapid population growth.

Sự sinh sản của cộng đồng dẫn đến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng.

The fecundity rate in the region influenced economic development significantly.

Tỷ lệ sinh sản ở khu vực ảnh hưởng đến phát triển kinh tế một cách đáng kể.

Studies show a correlation between education level and fecundity levels.

Các nghiên cứu chỉ ra mối tương quan giữa trình độ học vấn và mức độ sinh sản.

02

Khả năng sinh sản.

Ability to produce offspring.

Ví dụ

The fecundity of the rabbit population led to overpopulation issues.

Sự sinh sản dồi dào của dân số thỏ dẫn đến vấn đề quá tải.

The fecundity rate in the community impacted resource allocation.

Tỷ lệ sinh sản dồi dào trong cộng đồng ảnh hưởng đến phân bổ tài nguyên.

Research on fecundity patterns revealed demographic trends in the society.

Nghiên cứu về mẫu sinh sản dồi dào tiết lộ xu hướng dân số trong xã hội.

03

Số lượng, tỷ lệ hoặc khả năng sinh sản con cái.

Number rate or capacity of offspring production.

Ví dụ

The fecundity of the population is a concern for policymakers.

Độ sinh sản của dân số là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.

Research shows a decline in fecundity among urban couples.

Nghiên cứu cho thấy sự suy giảm về độ sinh sản giữa các cặp đô thị.

The fecundity rate in the region has been steadily increasing.

Tỷ lệ sinh sản ở khu vực này đã tăng ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fecundity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecundity

Không có idiom phù hợp