Bản dịch của từ Fed trong tiếng Việt
Fed

Fed (Noun)
The fed arrived at the scene to investigate the crime.
Cảnh sát đã đến hiện trường để điều tra tội phạm.
The feds patrolled the neighborhood to ensure safety.
Cơ quan liên bang đã tuần tra khu vực lân cận để đảm bảo an toàn.
The young man was arrested by the fed for theft.
Chàng trai trẻ đã bị cảnh sát bắt vì tội trộm cắp.
(canada, số nhiều) chính phủ liên bang canada.
(canada, in the plural) the canadian federal government.
The feds announced a new social welfare program in Canada.
Liên bang đã công bố một chương trình phúc lợi xã hội mới ở Canada.
Many citizens rely on the feds for financial assistance.
Nhiều công dân dựa vào hỗ trợ tài chính của liên bang.
The feds increased funding for social services across the country.
Liên bang đã tăng cường tài trợ cho các dịch vụ xã hội trên khắp đất nước.
(mỹ, xúc phạm, tiếng lóng) viên chức hoặc quan chức chính phủ liên bang, đặc biệt là fbi, cia, nsa, atf hoặc đặc vụ dea.
(us, derogatory, slang) a federal government officer or official, especially a fbi, cia, nsa, atf, or dea agent.
The fed investigated the crime syndicate in the city.
Fed đã điều tra tổ chức tội phạm trong thành phố.
The feds uncovered a major drug trafficking operation in the area.
Cơ quan liên bang đã phát hiện ra một hoạt động buôn bán ma túy lớn trong khu vực.
The suspect was apprehended by the feds for illegal activities.
Nghi phạm đã bị liên bang bắt giữ vì các hoạt động bất hợp pháp.
Họ từ
Từ "fed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "feed", có nghĩa là cung cấp thức ăn hoặc dinh dưỡng cho một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "fed" sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Cách phát âm từ này trong cả hai ngữ cảnh đều được ghi nhận là /fɛd/, phản ánh âm thanh ngắn gọn và súc tích.
Từ "fed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "feed", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "fōd", có nghĩa là "cung cấp thức ăn" hoặc "nuôi dưỡng". Trong tiếng Latinh, từ "fōns", có nghĩa là "nguồn nước", cũng thể hiện sự hỗ trợ và cung cấp. Về mặt lịch sử, "fed" đã được sử dụng để mô tả hành động cho ăn và nuôi dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ giới hạn trong dinh dưỡng, mà còn mở rộng ra các khía cạnh như cung cấp thông tin và tài nguyên.
Từ "fed" là dạng quá khứ của động từ "feed", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với những động từ cơ bản khác. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "fed" thường được sử dụng khi nhắc đến việc cung cấp thức ăn cho động vật hoặc trẻ em. Thêm vào đó, thuật ngữ cũng có thể liên quan đến các khái niệm như sự nuôi dưỡng hay phát triển trong các tình huống giáo dục và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



