Bản dịch của từ Feeder vessel trong tiếng Việt

Feeder vessel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeder vessel (Noun)

fˈidɚ vˈɛsəl
fˈidɚ vˈɛsəl
01

Một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa từ một tàu lớn đến các cảng nhỏ hơn hoặc đến các địa điểm nội địa khác.

A type of ship designed to transport goods and cargo from a larger vessel to smaller ports or to other inland locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tàu nhỏ hơn cung cấp hoặc hỗ trợ một tàu lớn trong việc vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu.

A smaller vessel that supplies or supports a larger ship in the transport of goods or materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tàu cung cấp hoặc cung ứng cho một tàu khác trong ngữ cảnh hàng hải.

A vessel that feeds or supplies another vessel in a maritime context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feeder vessel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeder vessel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.