Bản dịch của từ Feeding pump trong tiếng Việt
Feeding pump
Noun [U/C]

Feeding pump (Noun)
fˈidɨŋ pˈʌmp
fˈidɨŋ pˈʌmp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bơm được thiết kế để cung cấp dòng chảy liên tục của chất lỏng trong một hệ thống, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc ứng dụng công nghiệp.
A pump designed to provide continuous flow of liquid in a system, often used in agricultural or industrial applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị đảm bảo cung cấp thức ăn đầy đủ trong nuôi trồng thủy sản hoặc các hoạt động cho ăn khác.
A device that ensures adequate feed supply in aquaculture or other feeding operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feeding pump
Không có idiom phù hợp