Bản dịch của từ Feeding pump trong tiếng Việt

Feeding pump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeding pump (Noun)

fˈidɨŋ pˈʌmp
fˈidɨŋ pˈʌmp
01

Thiết bị dùng để cung cấp thực phẩm dạng lỏng hoặc dạng bột cho sinh vật hoặc quá trình.

A device used to supply liquid or paste-like food to an organism or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bơm được thiết kế để cung cấp dòng chảy liên tục của chất lỏng trong một hệ thống, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc ứng dụng công nghiệp.

A pump designed to provide continuous flow of liquid in a system, often used in agricultural or industrial applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị đảm bảo cung cấp thức ăn đầy đủ trong nuôi trồng thủy sản hoặc các hoạt động cho ăn khác.

A device that ensures adequate feed supply in aquaculture or other feeding operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feeding pump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeding pump

Không có idiom phù hợp