Bản dịch của từ Feel in return trong tiếng Việt

Feel in return

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel in return (Noun)

fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
01

Một trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng.

An emotional state or reaction.

Ví dụ

Many people feel joy during community events like the annual festival.

Nhiều người cảm thấy vui mừng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.

Some individuals do not feel happiness in large social gatherings.

Một số cá nhân không cảm thấy hạnh phúc trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Do you feel excitement when attending social events like parties?

Bạn có cảm thấy hào hứng khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc không?

Feel in return (Verb)

fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
01

Trải nghiệm một cảm xúc hoặc cảm giác.

Experience an emotion or sensation.

Ví dụ

Many people feel happiness during social gatherings like weddings and parties.

Nhiều người cảm thấy hạnh phúc trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới và tiệc.

I do not feel comfortable speaking in front of large crowds.

Tôi không cảm thấy thoải mái khi nói trước đám đông lớn.

Do you feel joy when you meet your friends at events?

Bạn có cảm thấy vui khi gặp bạn bè ở các sự kiện không?

Feel in return (Noun Countable)

fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
fˈil ɨn ɹˈɨtɝn
01

Một suy nghĩ hoặc hành động gây ra một cảm giác cụ thể.

A think or act that causes a particular feeling.

Ví dụ

Many people feel joy during social gatherings like weddings and parties.

Nhiều người cảm thấy niềm vui trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới và tiệc tùng.

She does not feel sadness when meeting friends at the cafe.

Cô ấy không cảm thấy buồn khi gặp bạn bè ở quán cà phê.

Do you feel excitement at social events like concerts and festivals?

Bạn có cảm thấy hào hứng trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc và lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel in return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feel in return

Không có idiom phù hợp