Bản dịch của từ Femina trong tiếng Việt

Femina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femina (Noun)

01

Thường ở số nhiều những chiếc lông dài màu nhạt từ đầu cánh của một con đà điểu cái, được dùng làm chùm trang trí, đặc biệt (trước đây) trên mũ của phụ nữ.

Usually in plural the long pale feathers from the wing tips of a female ostrich used as decorative plumes especially formerly on ladies hats.

Ví dụ

Femina feathers were popular in 1920s fashion for elegant hats.

Lông femina rất phổ biến trong thời trang những năm 1920 cho mũ thanh lịch.

Many people do not wear femina feathers today in modern fashion.

Nhiều người không sử dụng lông femina ngày nay trong thời trang hiện đại.

Are femina feathers still used in any fashion shows now?

Có phải lông femina vẫn được sử dụng trong bất kỳ buổi trình diễn thời trang nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Femina cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femina

Không có idiom phù hợp