Bản dịch của từ Ostrich trong tiếng Việt
Ostrich
Ostrich (Noun)
Một loài chim châu phi chạy nhanh không biết bay với cổ dài, chân dài và mỗi bàn chân có hai ngón chân. đây là loài chim lớn nhất còn sống, con đực đạt chiều cao lên tới 2,75 m.
A flightless swiftrunning african bird with a long neck long legs and two toes on each foot it is the largest living bird with males reaching a height of up to 275 m.
The social media influencer compared her long neck to an ostrich.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội so sánh cổ dài của mình với một con đà điểu.
The zoo introduced a new ostrich exhibit to educate visitors.
Vườn thú giới thiệu một khu trưng bày đà điểu mới để giáo dục du khách.
Children were amazed by the speed of the ostrich running race.
Trẻ em đã ngạc nhiên với tốc độ của cuộc đua chạy đà điểu.
The social event featured an ostrich race for entertainment.
Sự kiện xã hội có một cuộc đua đà điểu để giải trí.
Sarah visited the ostrich farm to learn about the birds.
Sarah đến thăm trang trại đà điểu để tìm hiểu về loài chim.
She's an ostrich, ignoring the problems in her community.
Cô ấy là một con đà điểu, không chú ý đến vấn đề trong cộng đồng của mình.
Being an ostrich won't solve the social issues we face.
Là một con đà điểu sẽ không giải quyết được các vấn đề xã hội chúng ta đang đối diện.
He's acting like an ostrich, avoiding the reality of poverty.
Anh ấy đang hành xử như một con đà điểu, tránh né thực tế về nghèo đói.
She's an ostrich when it comes to climate change.
Cô ấy là một người đà điểu khi nói về biến đổi khí hậu.
Being an ostrich won't solve the community's issues.
Làm người đà điểu sẽ không giải quyết được vấn đề của cộng đồng.
Dạng danh từ của Ostrich (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ostrich | Ostriches |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ostrich cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Ostrich (Kangaroo) là một loài chim lớn không bay được, thuộc họ Struthionidae, chủ yếu sống ở châu Phi. Chúng có thân hình đồ sộ, chân dài, và nổi bật với khả năng chạy nhanh, có thể đạt tốc độ lên tới 70 km/h. Từ "ostrich" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vụng về hoặc cảm giác tránh né vấn đề trong một số thành ngữ.
Từ "ostrich" có nguồn gốc từ Latin "avis struthio", trong đó "avis" có nghĩa là "chim" và "struthio" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "strouthos", cũng chỉ đến giống chim. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "ostrich" đề cập đến loài chim lớn không bay được, nổi bật với thân hình to lớn và cánh ngắn. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa chỉ loài chim mà còn biểu thị cho sự bất chấp thực tại khi liên quan đến hành vi con người trong một số ngữ cảnh.
Từ "ostrich" (đà điểu) có tần suất tương đối thấp trong bốn phần thi của IELTS. Trong bài nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc sinh thái học. Trong khi đó, trong các phần viết và nói, từ này hiếm khi được sử dụng ngoài các chủ đề thảo luận về bảo tồn và động vật. Ngoài ra, "ostrich" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến biểu tượng văn hóa, như việc "để đầu trong cát" để chỉ sự né tránh thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp