Bản dịch của từ Feminine napkin trong tiếng Việt
Feminine napkin
Noun [U/C]

Feminine napkin (Noun)
fˈɛmənən nˈæpkɨn
fˈɛmənən nˈæpkɨn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Băng vệ sinh là sản phẩm vệ sinh dùng cho phụ nữ, thiết kế để thấm hút dịch tiết trong thời kỳ kinh nguyệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "feminine napkin" (mặc dù "sanitary pad" thường được sử dụng hơn). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "sanitary pad" được ưa chuộng hơn ở cả hai khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feminine napkin
Không có idiom phù hợp