Bản dịch của từ Feminine napkin trong tiếng Việt

Feminine napkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminine napkin (Noun)

fˈɛmənən nˈæpkɨn
fˈɛmənən nˈæpkɨn
01

Một vật dụng thấm hút dùng một lần được phụ nữ và trẻ em gái mặc để thấm hút kinh nguyệt.

A disposable absorbent item worn by women and girls to absorb menstrual fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sản phẩm được thiết kế để hấp thụ dòng chảy kinh nguyệt, thường được sử dụng trong thời kỳ kinh nguyệt.

A product designed for absorbing menstrual flow often used during menstruation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feminine napkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feminine napkin

Không có idiom phù hợp