Bản dịch của từ Feminine napkin trong tiếng Việt

Feminine napkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminine napkin(Noun)

fˈɛmənən nˈæpkɨn
fˈɛmənən nˈæpkɨn
01

Một vật dụng thấm hút dùng một lần được phụ nữ và trẻ em gái mặc để thấm hút kinh nguyệt.

A disposable absorbent item worn by women and girls to absorb menstrual fluid.

Ví dụ
02

Một sản phẩm được thiết kế để hấp thụ dòng chảy kinh nguyệt, thường được sử dụng trong thời kỳ kinh nguyệt.

A product designed for absorbing menstrual flow often used during menstruation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh