Bản dịch của từ Feminine pad trong tiếng Việt

Feminine pad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminine pad (Noun)

fˈɛmənən pˈæd
fˈɛmənən pˈæd
01

Một thuật ngữ có thể dùng để chỉ nhiều sản phẩm khác nhau được thiết kế cho vệ sinh phụ nữ.

A term that can refer to various products designed for feminine hygiene.

Ví dụ

Many women prefer organic feminine pads for better comfort and safety.

Nhiều phụ nữ thích dùng băng vệ sinh hữu cơ để thoải mái và an toàn hơn.

Some women do not use feminine pads due to personal beliefs.

Một số phụ nữ không sử dụng băng vệ sinh do niềm tin cá nhân.

Are feminine pads available in all supermarkets in your city?

Băng vệ sinh có sẵn ở tất cả các siêu thị trong thành phố của bạn không?

02

Thường được dùng để chỉ riêng băng vệ sinh.

Often used to refer specifically to sanitary napkins.

Ví dụ

Many women prefer using a feminine pad during their menstrual cycle.

Nhiều phụ nữ thích sử dụng băng vệ sinh trong chu kỳ kinh nguyệt.

Some girls do not know how to use a feminine pad properly.

Một số cô gái không biết cách sử dụng băng vệ sinh đúng cách.

Do you think a feminine pad is comfortable for daily use?

Bạn có nghĩ rằng băng vệ sinh thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày không?

03

Một loại sản phẩm thấm hút mà phụ nữ dùng trong thời kỳ kinh nguyệt để thấm hút dịch kinh nguyệt.

A type of absorbent product worn by women during menstruation to absorb menstrual fluid.

Ví dụ

Many women use a feminine pad during their monthly period.

Nhiều phụ nữ sử dụng băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.

Some women do not prefer using a feminine pad at all.

Một số phụ nữ hoàn toàn không thích sử dụng băng vệ sinh.

Do you think a feminine pad is comfortable for daily use?

Bạn có nghĩ rằng băng vệ sinh thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feminine pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feminine pad

Không có idiom phù hợp