Bản dịch của từ Femininize trong tiếng Việt
Femininize

Femininize (Verb)
Many languages feminize job titles to promote gender equality.
Nhiều ngôn ngữ làm nữ tính hóa các chức danh để thúc đẩy bình đẳng giới.
They do not feminize the word 'doctor' in English.
Họ không làm nữ tính hóa từ 'doctor' trong tiếng Anh.
Why do some languages feminize words for professions?
Tại sao một số ngôn ngữ lại làm nữ tính hóa từ cho nghề nghiệp?
Many schools aim to feminize their curriculum for better engagement.
Nhiều trường học muốn làm nữ tính hóa chương trình giảng dạy để thu hút hơn.
They do not feminize leadership roles in our organization.
Họ không làm nữ tính hóa vai trò lãnh đạo trong tổ chức của chúng tôi.
Can we feminize the language used in our social campaigns?
Chúng ta có thể làm nữ tính hóa ngôn ngữ sử dụng trong các chiến dịch xã hội không?
"Femininize" là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho có tính chất nữ giới hoặc làm cho trở nên nữ tính hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, văn hóa và ngôn ngữ để chỉ quá trình thể hiện các đặc điểm hoặc hành vi truyền thống được coi là nữ giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "femininize" được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, âm "i" trong từ này thường được phát âm ngắn hơn so với Anh Quốc, nơi âm "i" có thể được nhấn mạnh hơn, tạo nên sự khác biệt trong cách giao tiếp.
Từ "femininize" có nguồn gốc từ từ "feminine", xuất phát từ tiếng Latin "femininus", có nghĩa là "thuộc về giới nữ". Tiền tố "fem-" biểu thị sự liên quan đến phái nữ, trong khi hậu tố "-ize" bắt nguồn từ tiếng Pháp và Latin, chỉ hành động qua việc biến đổi hay tạo ra. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình hoặc hành động làm cho một cái gì đó có đặc điểm hoặc tính chất nữ tính, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và vai trò của giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ "femininize" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe, Nói, và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể có mặt trong bài thi Viết khi bàn về bình đẳng giới hoặc vai trò của phụ nữ trong xã hội. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ, phong trào xã hội, và các chính sách nhằm thúc đẩy sự nữ tính trong các lĩnh vực như nghệ thuật và giáo dục.