Bản dịch của từ Ferial trong tiếng Việt
Ferial
Ferial (Adjective)
Vui vẻ, lễ hội, như thể gắn liền với một ngày lễ.
Jovial festive as if pertaining to a holiday.
The ferial atmosphere at the party made everyone feel joyful.
Không khí lễ hội tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
The event was not ferial; it felt too serious for celebration.
Sự kiện không có không khí lễ hội; nó cảm thấy quá nghiêm túc để ăn mừng.
Is the ferial spirit present at the community festival this year?
Có phải tinh thần lễ hội có mặt tại lễ hội cộng đồng năm nay không?
(giáo hội) liên quan đến một ngày bình thường trong tuần, hơn là một lễ hội hay lễ ăn chay.
Ecclesiastical pertaining to an ordinary weekday rather than a festival or fast.
Ferial days can be busy for students preparing for exams.
Ngày thường có thể bận rộn cho học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.
Ferial activities do not include any major social events this week.
Các hoạt động thường ngày không bao gồm sự kiện xã hội lớn nào tuần này.
Are ferial days less important for social gatherings in your opinion?
Theo bạn, ngày thường có ít quan trọng hơn cho các buổi tụ tập xã hội không?
Ferial (Noun)
(giáo hội) lễ hội.
Ecclesiastical a feria.
The community celebrated a ferial day for social gatherings last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một ngày ferial cho các buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
There are no ferial days this month for community events.
Không có ngày ferial nào trong tháng này cho các sự kiện cộng đồng.
Are ferial days important for enhancing social interactions in our city?
Các ngày ferial có quan trọng để tăng cường các tương tác xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ferial cùng Chu Du Speak