Bản dịch của từ Ferine trong tiếng Việt

Ferine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferine (Adjective)

fˈiɹaɪn
fˈiɹaɪn
01

(động vật học, lỗi thời) thuộc về đơn vị phân loại được đề xuất gồm dơi, động vật ăn thịt và động vật ăn côn trùng.

Zoology obsolete belonging to the proposed taxon of bats carnivorans and insectivorans.

Ví dụ

The ferine nature of bats fascinates many students in zoology classes.

Bản chất hoang dã của loài dơi hấp dẫn nhiều sinh viên trong lớp động vật học.

Ferine animals are not common in urban areas like New York City.

Các loài động vật hoang dã không phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố New York.

Are ferine species important for maintaining ecological balance in cities?

Các loài hoang dã có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?

02

(hiện nay hiếm) liên quan đến động vật hoang dã, đáng sợ; hoang dã.

Now rare pertaining to wild menacing animals feral.

Ví dụ

The ferine behavior of wolves can be alarming to nearby communities.

Hành vi hoang dã của sói có thể gây lo ngại cho cộng đồng gần đó.

Many ferine species have lost their habitats due to urbanization.

Nhiều loài hoang dã đã mất môi trường sống do đô thị hóa.

Are ferine animals becoming more common in urban areas now?

Liệu các loài động vật hoang dã có trở nên phổ biến hơn ở thành phố không?

Ferine (Noun)

fˈiɹaɪn
fˈiɹaɪn
01

(động vật học, lỗi thời) một thành viên của đơn vị phân loại được đề xuất gồm dơi, động vật ăn thịt và động vật ăn côn trùng.

Zoology obsolete a member of the proposed taxon of bats carnivorans and insectivorans.

Ví dụ

Ferines are often misunderstood in social discussions about wildlife conservation.

Ferines thường bị hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội về bảo tồn động vật hoang dã.

Many people do not know about ferines and their ecological roles.

Nhiều người không biết về ferines và vai trò sinh thái của chúng.

Are ferines considered important in social conversations about biodiversity?

Có phải ferines được coi là quan trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội về đa dạng sinh học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.