Bản dịch của từ Fess up trong tiếng Việt
Fess up
Verb

Fess up(Verb)
fˈɛs ˈʌp
fˈɛs ˈʌp
01
Thú nhận hoặc cảm thấy điều gì đó, đặc biệt là điều gì sai hoặc xấu hổ.
To admit or confess something, especially something wrong or embarrassing.
Ví dụ
03
Thể hiện trách nhiệm hoặc tội lỗi của mình.
To acknowledge one’s responsibility or guilt.
Ví dụ
