Bản dịch của từ Fess up trong tiếng Việt

Fess up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fess up(Verb)

fˈɛs ˈʌp
fˈɛs ˈʌp
01

Thú nhận hoặc cảm thấy điều gì đó, đặc biệt là điều gì sai hoặc xấu hổ.

To admit or confess something, especially something wrong or embarrassing.

Ví dụ
02

Tiết lộ sự thật về một tình huống.

To reveal the truth about a situation.

Ví dụ
03

Thể hiện trách nhiệm hoặc tội lỗi của mình.

To acknowledge one’s responsibility or guilt.

Ví dụ