Bản dịch của từ Fetal monitor trong tiếng Việt
Fetal monitor
Noun [U/C]

Fetal monitor(Noun)
fˈitəl mˈɑnətɚ
fˈitəl mˈɑnətɚ
Ví dụ
02
Một hệ thống cung cấp thông tin về sức khỏe của thai nhi bằng cách đo các dấu hiệu sinh tồn.
A system that provides information on the well-being of a fetus by measuring vital signs.
Ví dụ
