Bản dịch của từ Fetal monitor trong tiếng Việt

Fetal monitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetal monitor (Noun)

fˈitəl mˈɑnətɚ
fˈitəl mˈɑnətɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để theo dõi nhịp tim của thai nhi trong suốt thai kỳ và quá trình sinh nở.

A device used to monitor the heart rate of a fetus during pregnancy and labor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống cung cấp thông tin về sức khỏe của thai nhi bằng cách đo các dấu hiệu sinh tồn.

A system that provides information on the well-being of a fetus by measuring vital signs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được sử dụng trong sản khoa để đánh giá tình trạng nguy kị của thai nhi và hướng dẫn các can thiệp y tế.

A tool used in obstetrics to assess fetal distress and guide medical interventions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetal monitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetal monitor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.