Bản dịch của từ Feverfew trong tiếng Việt

Feverfew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feverfew (Noun)

01

Một loại cây á-âu có mùi thơm rậm rạp thuộc họ hoa cúc, có lá có lông và hoa giống hoa cúc. nó được sử dụng trong y học thảo dược để điều trị chứng đau đầu.

A bushy aromatic eurasian plant of the daisy family with feathery leaves and daisylike flowers it is used in herbal medicine to treat headaches.

Ví dụ

Many people use feverfew for headaches in social gatherings.

Nhiều người sử dụng cây cúc dại để trị đau đầu trong các buổi gặp gỡ.

Feverfew does not cure headaches for everyone at parties.

Cúc dại không chữa khỏi đau đầu cho mọi người tại các bữa tiệc.

Do you think feverfew helps with headaches during social events?

Bạn có nghĩ rằng cúc dại giúp giảm đau đầu trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feverfew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feverfew

Không có idiom phù hợp