Bản dịch của từ Feverfew trong tiếng Việt
Feverfew

Feverfew (Noun)
Một loại cây á-âu có mùi thơm rậm rạp thuộc họ hoa cúc, có lá có lông và hoa giống hoa cúc. nó được sử dụng trong y học thảo dược để điều trị chứng đau đầu.
A bushy aromatic eurasian plant of the daisy family with feathery leaves and daisylike flowers it is used in herbal medicine to treat headaches.
Many people use feverfew for headaches in social gatherings.
Nhiều người sử dụng cây cúc dại để trị đau đầu trong các buổi gặp gỡ.
Feverfew does not cure headaches for everyone at parties.
Cúc dại không chữa khỏi đau đầu cho mọi người tại các bữa tiệc.
Do you think feverfew helps with headaches during social events?
Bạn có nghĩ rằng cúc dại giúp giảm đau đầu trong các sự kiện xã hội không?
Cúc la, hay còn gọi là feverfew, là một loại thảo dược có tên khoa học là Tanacetum parthenium. Nó thường được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị migraines và các vấn đề về tiêu hóa. Ở Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ viết và ngữ nói, tương tự như ở Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ có thể thấy trong việc phát âm, với ‘cúc la’ thường được phát âm với âm ‘a’ ngắn trong tiếng Anh Mỹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "feverfew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "febrifugia", kết hợp từ "febris" có nghĩa là sốt và "fugare" nghĩa là làm chạy đi. Từ này được sử dụng để chỉ loại thảo dược được biết đến với khả năng làm giảm triệu chứng sốt và viêm. Xuất hiện trong y học cổ truyền từ thời Hy Lạp và La Mã, "feverfew" đã trở thành biểu tượng cho khả năng trị liệu của thực vật, nối liền giữa tên gọi và công dụng thực tiễn của nó trong y học hiện đại.
Feverfew, một loại thảo dược có nguồn gốc từ Châu Âu, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc dinh dưỡng. Tuy nhiên, khả năng xuất hiện trong phần Viết và Nói là thấp hơn do tính chất chuyên ngành của nó. Ngoài ra, feverfew thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị tự nhiên hoặc các nghiên cứu về thảo dược.