Bản dịch của từ Fibrillate trong tiếng Việt
Fibrillate

Fibrillate (Verb)
(của một cơ, đặc biệt là ở tim) tạo ra chuyển động run rẩy do sự co bóp không phối hợp của từng sợi cơ.
Of a muscle especially in the heart make a quivering movement due to uncoordinated contraction of the individual fibrils.
His heart began to fibrillate during the stressful debate last night.
Trái tim của anh ấy bắt đầu rung lên trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.
The doctors confirmed that her heart did not fibrillate during surgery.
Các bác sĩ xác nhận rằng trái tim của cô ấy không rung lên trong lúc phẫu thuật.
Can stress cause the heart to fibrillate in young people?
Có phải căng thẳng có thể làm trái tim rung lên ở người trẻ không?
The fibers in the fabric fibrillate when exposed to high temperatures.
Sợi trong vải sẽ phân tách thành fibril khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
The fibers do not fibrillate under normal social conditions.
Sợi không phân tách dưới điều kiện xã hội bình thường.
Do the fibers fibrillate when they are stretched too much?
Có phải sợi sẽ phân tách khi bị kéo quá nhiều không?
Dạng động từ của Fibrillate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fibrillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fibrillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fibrillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fibrillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fibrillating |
Họ từ
Từ "fibrillate" chỉ quá trình co thắt không đồng nhất của các sợi cơ, thường được áp dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả sự rối loạn nhịp tim, trong đó các sợi cơ tim co bóp một cách nhanh chóng và không phối hợp, dẫn đến khả năng bơm máu giảm. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "fibrillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "fibrilla", có nghĩa là "sợi nhỏ". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này liên quan đến hiện tượng co thắt bất thường của cơ tim, dẫn đến việc tim đập không đồng bộ. Lịch sử sử dụng từ "fibrillate" bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong việc nghiên cứu và hiểu biết về các rối loạn nhịp tim. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ khái niệm "sợi" đến hiện tượng co giật của các sợi cơ.
Từ "fibrillate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với mục tiêu liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng co bóp bất thường của tim hoặc cơ. Nó thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, luận văn hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp