Bản dịch của từ Field audit trong tiếng Việt
Field audit
Noun [U/C]

Field audit (Noun)
fˈild ˈɔdɨt
fˈild ˈɔdɨt
01
Một cuộc kiểm tra sổ sách hoặc thực hành tài chính được thực hiện tại chỗ.
An examination of financial records or practices conducted on-site.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc đánh giá và xem xét sự tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định cụ thể trong lĩnh vực hoạt động.
A review and assessment of compliance with specific standards or regulations in the field of operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá về hiệu quả của một chương trình hoặc dự án được thực hiện ngoài môi trường văn phòng.
An evaluation of a program or project's effectiveness conducted outside of an office environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Field audit
Không có idiom phù hợp