Bản dịch của từ Fiftieth trong tiếng Việt
Fiftieth

Fiftieth (Adjective)
The fiftieth anniversary celebration was held in New York City.
Buổi lễ kỷ niệm năm mươi năm được tổ chức tại thành phố New York.
She did not attend her fiftieth birthday party last year.
Cô ấy đã không tham dự bữa tiệc sinh nhật năm mươi của mình năm ngoái.
Is this the fiftieth event organized by the community this year?
Đây có phải là sự kiện thứ năm mươi do cộng đồng tổ chức trong năm nay không?
Fiftieth (Noun)
The fiftieth anniversary of the charity raised significant funds for children.
Kỷ niệm năm mươi của tổ chức từ thiện đã quyên góp nhiều tiền cho trẻ em.
We did not celebrate the fiftieth event due to budget cuts.
Chúng tôi không tổ chức kỷ niệm năm mươi do cắt giảm ngân sách.
Is the fiftieth participant eligible for the special prize in the contest?
Người tham gia thứ năm mươi có đủ điều kiện nhận giải thưởng đặc biệt không?
She was the fiftieth person to register for the social event.
Cô ấy là người thứ năm mươi đăng ký cho sự kiện xã hội.
He was not the fiftieth speaker at the conference last year.
Anh ấy không phải là diễn giả thứ năm mươi tại hội nghị năm ngoái.
Who was the fiftieth participant in the social survey conducted in 2022?
Ai là người tham gia thứ năm mươi trong cuộc khảo sát xã hội năm 2022?
"Fiftieth" là một tính từ, danh từ chỉ số thứ, biểu thị vị trí thứ năm mươi trong một chuỗi hoặc dãy số. Trong tiếng Anh, "fiftieth" được sử dụng để chỉ các sự kiện, lễ kỷ niệm hoặc thứ tự cụ thể, như "the fiftieth anniversary". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và hình thức diễn đạt.
Từ "fiftieth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiftiþa", mà lại có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Germanic "fīfti", mang nghĩa là số năm mươi. Phần hậu tố "-eth" trong từ này được thêm vào để chỉ thứ bậc, như trong các số thứ tự khác. Sự kết hợp giữa yếu tố số và hậu tố thứ bậc phản ánh cách diễn đạt thứ tự trong ngôn ngữ hiện nay, cho thấy sự phát triển từ số lượng đến vị trí trong hệ thống số.
Từ "fiftieth" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ thứ tự, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc để chỉ điểm số, thứ tự, hoặc kỷ niệm. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có thể thấy trong các câu hỏi liên quan đến thời gian hoặc sự kiện. Ngoài ra, "fiftieth" cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo, bài diễn thuyết, hoặc văn bản phân tích để đánh dấu một cột mốc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp