Bản dịch của từ Fight for survival trong tiếng Việt

Fight for survival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fight for survival (Noun)

fˈaɪt fˈɔɹ sɚvˈaɪvəl
fˈaɪt fˈɔɹ sɚvˈaɪvəl
01

Một cuộc đấu tranh để sống sót chống lại một lực lượng hay hoàn cảnh đối kháng.

A struggle for life against an adversarial force or circumstance.

Ví dụ

Many communities fight for survival during economic crises like the 2020 recession.

Nhiều cộng đồng chiến đấu để tồn tại trong khủng hoảng kinh tế như suy thoái 2020.

They do not fight for survival when resources are abundant and shared.

Họ không chiến đấu để tồn tại khi tài nguyên phong phú và được chia sẻ.

Do local organizations fight for survival in times of natural disasters?

Các tổ chức địa phương có chiến đấu để tồn tại trong thiên tai không?

02

Hành động quyết tâm được thực hiện để tiếp tục tồn tại mặc dù gặp khó khăn.

The determined action taken to continue existing despite difficulties.

Ví dụ

Many animals fight for survival during harsh winters in Yellowstone National Park.

Nhiều loài động vật chiến đấu để tồn tại trong mùa đông khắc nghiệt ở công viên quốc gia Yellowstone.

People do not always fight for survival in difficult social situations.

Con người không phải lúc nào cũng chiến đấu để tồn tại trong các tình huống xã hội khó khăn.

Do communities fight for survival during economic downturns like the 2008 crisis?

Các cộng đồng có chiến đấu để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế như cuộc khủng hoảng 2008 không?

03

Một nỗ lực cạnh tranh hoặc hung hăng để duy trì sự tồn tại của bản thân.

A competitive or aggressive effort to maintain one's existence.

Ví dụ

Many animals fight for survival during harsh winters in the wild.

Nhiều loài động vật chiến đấu để tồn tại trong mùa đông khắc nghiệt.

Humans do not always fight for survival in comfortable environments.

Con người không phải lúc nào cũng chiến đấu để tồn tại trong môi trường thoải mái.

Do you think people fight for survival in urban settings?

Bạn có nghĩ rằng con người chiến đấu để tồn tại trong môi trường đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fight for survival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fight for survival

Không có idiom phù hợp