Bản dịch của từ Fighters trong tiếng Việt

Fighters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighters (Noun)

fˈaɪtɚz
fˈaɪtɚz
01

Một võ sĩ quyền anh hoặc võ sĩ.

A boxer or martial artist

Ví dụ

Many fighters participated in the charity event last Saturday in Chicago.

Nhiều võ sĩ đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.

Not all fighters agree on the best training methods for self-defense.

Không phải tất cả các võ sĩ đều đồng ý về các phương pháp tập luyện tốt nhất cho tự vệ.

Are the fighters in the tournament skilled enough to win?

Các võ sĩ trong giải đấu có đủ kỹ năng để thắng không?

02

Một máy bay quân sự được thiết kế chủ yếu để chiến đấu trên không.

A military aircraft designed primarily for airtoair combat

Ví dụ

Fighters protect cities during conflicts like the 2022 Ukraine war.

Máy bay chiến đấu bảo vệ các thành phố trong xung đột như chiến tranh Ukraine 2022.

Fighters do not always guarantee safety in urban areas during battles.

Máy bay chiến đấu không luôn đảm bảo an toàn trong các khu vực đô thị trong trận chiến.

Do fighters play a crucial role in modern warfare strategies?

Máy bay chiến đấu có đóng vai trò quan trọng trong chiến lược chiến tranh hiện đại không?

03

Một người hoặc động vật chiến đấu.

A person or animal that fights

Ví dụ

Many fighters joined the protest for social justice in 2021.

Nhiều người tham gia biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2021.

Not all fighters support the same social causes and beliefs.

Không phải tất cả những người chiến đấu đều ủng hộ các nguyên nhân xã hội giống nhau.

Are the fighters in this movement united for social change?

Liệu những người chiến đấu trong phong trào này có đoàn kết vì thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighters

Không có idiom phù hợp