Bản dịch của từ Fighters trong tiếng Việt
Fighters

Fighters (Noun)
Many fighters participated in the charity event last Saturday in Chicago.
Nhiều võ sĩ đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
Not all fighters agree on the best training methods for self-defense.
Không phải tất cả các võ sĩ đều đồng ý về các phương pháp tập luyện tốt nhất cho tự vệ.
Are the fighters in the tournament skilled enough to win?
Các võ sĩ trong giải đấu có đủ kỹ năng để thắng không?
Fighters protect cities during conflicts like the 2022 Ukraine war.
Máy bay chiến đấu bảo vệ các thành phố trong xung đột như chiến tranh Ukraine 2022.
Fighters do not always guarantee safety in urban areas during battles.
Máy bay chiến đấu không luôn đảm bảo an toàn trong các khu vực đô thị trong trận chiến.
Do fighters play a crucial role in modern warfare strategies?
Máy bay chiến đấu có đóng vai trò quan trọng trong chiến lược chiến tranh hiện đại không?
Many fighters joined the protest for social justice in 2021.
Nhiều người tham gia biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2021.
Not all fighters support the same social causes and beliefs.
Không phải tất cả những người chiến đấu đều ủng hộ các nguyên nhân xã hội giống nhau.
Are the fighters in this movement united for social change?
Liệu những người chiến đấu trong phong trào này có đoàn kết vì thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp