Bản dịch của từ Filar trong tiếng Việt
Filar
Filar (Noun)
The filar of the community project was very strong and durable.
Sợi dây của dự án cộng đồng rất mạnh mẽ và bền bỉ.
The filar used in the festival decorations was not very colorful.
Sợi dây được sử dụng trong trang trí lễ hội không rất nhiều màu sắc.
Is the filar in the charity event made of recycled materials?
Sợi dây trong sự kiện từ thiện có được làm từ vật liệu tái chế không?
Filar (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các sợi hoặc dây, đặc biệt là mô sợi.
Relating to or consisting of threads or wires especially fibrous tissue.
The filar connections between communities strengthen social bonds and support networks.
Các kết nối filar giữa các cộng đồng củng cố mối quan hệ xã hội.
The project did not include any filar structures for community engagement.
Dự án không bao gồm bất kỳ cấu trúc filar nào cho sự tham gia cộng đồng.
Are there any filar elements in the social programs of 2023?
Có yếu tố filar nào trong các chương trình xã hội năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp