Bản dịch của từ Filar trong tiếng Việt
Filar

Filar (Noun)
The filar of the community project was very strong and durable.
Sợi dây của dự án cộng đồng rất mạnh mẽ và bền bỉ.
The filar used in the festival decorations was not very colorful.
Sợi dây được sử dụng trong trang trí lễ hội không rất nhiều màu sắc.
Is the filar in the charity event made of recycled materials?
Sợi dây trong sự kiện từ thiện có được làm từ vật liệu tái chế không?
Filar (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các sợi hoặc dây, đặc biệt là mô sợi.
Relating to or consisting of threads or wires especially fibrous tissue.
The filar connections between communities strengthen social bonds and support networks.
Các kết nối filar giữa các cộng đồng củng cố mối quan hệ xã hội.
The project did not include any filar structures for community engagement.
Dự án không bao gồm bất kỳ cấu trúc filar nào cho sự tham gia cộng đồng.
Are there any filar elements in the social programs of 2023?
Có yếu tố filar nào trong các chương trình xã hội năm 2023 không?
Họ từ
Filar là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "filaris", có nghĩa là "dây". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ đến các sợi nhỏ hoặc cấu trúc hình sợi, như trong hệ thống mạch máu hoặc các cấu trúc tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong những lĩnh vực kỹ thuật và khoa học như y học và sinh học để mô tả các yếu tố hình sợi.
Từ "filar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filum", có nghĩa là "sợi" hoặc "dải". Trong ngữ cảnh hiện đại, "filar" thường được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ các cấu trúc hình sợi, chẳng hạn như các vi sinh vật hình sợi trong nhóm giun chỉ. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc trưng hình dạng của các cấu trúc được mô tả, nhấn mạnh tính chất sợi và tính liên kết của chúng.
Từ "filar" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng chủ yếu tập trung vào từ vựng thiết yếu và phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc nghiên cứu về ký sinh trùng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong bối cảnh rộng rãi cho thấy nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp