Bản dịch của từ Fills me with dread trong tiếng Việt
Fills me with dread

Fills me with dread (Verb)
The news of the layoffs fills me with dread every month.
Tin tức về sa thải khiến tôi lo sợ mỗi tháng.
The rising crime rate does not fill me with dread at all.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng không khiến tôi lo sợ chút nào.
Does the thought of social isolation fill you with dread too?
Liệu suy nghĩ về sự cô lập xã hội có khiến bạn lo sợ không?
Social media fills me with dread during political debates.
Mạng xã hội khiến tôi lo lắng trong các cuộc tranh luận chính trị.
Social issues do not fill me with dread anymore.
Các vấn đề xã hội không còn khiến tôi lo lắng nữa.
Does social inequality fill you with dread in discussions?
Sự bất bình đẳng xã hội có khiến bạn lo lắng trong các cuộc thảo luận không?
The news about unemployment fills me with dread every month.
Tin tức về thất nghiệp làm tôi cảm thấy lo lắng mỗi tháng.
The recent crime wave does not fill me with dread at all.
Làn sóng tội phạm gần đây không làm tôi cảm thấy lo lắng chút nào.
Does the rising inequality fill you with dread during discussions?
Sự gia tăng bất bình đẳng có làm bạn cảm thấy lo lắng trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "fills me with dread" diễn tả cảm giác sợ hãi, lo lắng mạnh mẽ trước một tình huống hoặc sự việc nào đó. Nó thường được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc tiêu cực, gợi nên cảm giác hồi hộp hay sợ hãi. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn nói, cách nhấn nhá và ngữ điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm cuối nhiều hơn.