Bản dịch của từ Film still trong tiếng Việt
Film still

Film still (Noun)
Hình ảnh hóa học trên phim hoặc hình ảnh kỹ thuật số được chụp từ phim hoặc sản xuất.
A photochemical image on a film or a digital picture taken from a movie set or production.
The film still from 'Inception' captured a stunning dream sequence.
Bức ảnh tĩnh từ 'Inception' đã ghi lại một cảnh mơ tuyệt đẹp.
The film stills from the documentary are not very clear.
Những bức ảnh tĩnh từ bộ phim tài liệu không được rõ ràng.
Did you see the film still from 'The Social Network'?
Bạn đã thấy bức ảnh tĩnh từ 'The Social Network' chưa?
The film still showed a happy family at the picnic in 2022.
Bức ảnh tĩnh cho thấy một gia đình hạnh phúc trong buổi picnic năm 2022.
The film still does not capture the excitement of the event.
Bức ảnh tĩnh không thể hiện sự hào hứng của sự kiện.
Is the film still from the charity event last week available online?
Bức ảnh tĩnh từ sự kiện từ thiện tuần trước có sẵn trực tuyến không?
The film still from 'Inception' shows a dream within a dream.
Khung phim từ 'Inception' cho thấy một giấc mơ trong giấc mơ.
I do not like the film stills from 'The Godfather' series.
Tôi không thích các khung phim từ loạt phim 'The Godfather'.
Did you see the film still of 'Parasite' winning an Oscar?
Bạn có thấy khung phim của 'Parasite' đoạt giải Oscar không?
Cụm từ "film still" được sử dụng để chỉ hình ảnh tĩnh được lấy từ một bộ phim, thường được sử dụng trong việc quảng bá, phân tích nghệ thuật, hoặc nghiên cứu điện ảnh. Hình ảnh này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc của phim. Trong tiếng Anh, "film still" là khái niệm chung, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "stills" cũng có thể chỉ định những bức ảnh chụp từ một cảnh quay cụ thể, nhấn mạnh tính chất nghệ thuật và kỹ thuật trong điện ảnh.